Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dila Gori, Gruzia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Gruzia
Dila Gori
Sân vận động:
Tengiz Burjanadze Stadium
(Gori)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Crystalbet Erovnuli Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kavtaradze Nika
26
2
180
0
0
0
0
1
Kereselidze Davit
25
29
2610
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Araujo Pedro
20
8
470
0
0
4
0
4
Botchorishvili Vakhtang
23
18
1449
0
0
3
1
33
Etou Ramaric
29
15
863
0
0
2
1
3
Kaly
20
22
1360
0
0
7
1
23
Lopes Antonio
18
19
1217
1
2
4
1
5
Rukhadze Zurab
21
25
1739
2
2
7
0
26
Tiboue Jean-Marc
24
8
625
0
1
2
0
17
Yitzhak Omer
23
21
1304
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andronikashvili Aleksandre
25
25
2158
2
2
2
0
2
Gaprindashvili Giorgi
29
16
1366
0
2
1
0
15
Iosebidze Luka
18
1
1
0
0
0
0
8
Lominadze Nodar
22
12
954
0
1
5
0
21
Nobrega Joao
22
28
1291
1
3
4
0
11
Parulava Otar
23
17
916
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Amponsah Dominic
18
6
67
0
0
0
0
28
Bassinga Deo
19
1
90
0
0
0
0
20
Bughridze Irakli
26
12
206
3
2
1
0
9
Drame Ibrahima
23
30
1316
3
5
7
0
7
Konte Aboubacar
23
30
2568
4
3
4
0
29
Sangare Moussa
22
11
280
1
0
1
0
22
Shekiladze Shota
24
30
1834
9
3
5
0
27
Toure Alya
22
3
31
0
0
0
0
10
Wouter Tayrell
22
30
1981
17
5
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castro Francisco
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kavtaradze Nika
26
2
180
0
0
0
0
1
Kereselidze Davit
25
29
2610
0
0
3
0
16
Puladze Paolo
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Araujo Pedro
20
8
470
0
0
4
0
4
Botchorishvili Vakhtang
23
18
1449
0
0
3
1
33
Etou Ramaric
29
15
863
0
0
2
1
3
Kaly
20
22
1360
0
0
7
1
23
Lopes Antonio
18
19
1217
1
2
4
1
5
Rukhadze Zurab
21
25
1739
2
2
7
0
26
Tiboue Jean-Marc
24
8
625
0
1
2
0
17
Yitzhak Omer
23
21
1304
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andronikashvili Aleksandre
25
25
2158
2
2
2
0
2
Gaprindashvili Giorgi
29
16
1366
0
2
1
0
15
Iosebidze Luka
18
1
1
0
0
0
0
8
Lominadze Nodar
22
12
954
0
1
5
0
21
Nobrega Joao
22
28
1291
1
3
4
0
11
Parulava Otar
23
17
916
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Amponsah Dominic
18
6
67
0
0
0
0
28
Bassinga Deo
19
1
90
0
0
0
0
20
Bughridze Irakli
26
12
206
3
2
1
0
9
Drame Ibrahima
23
30
1316
3
5
7
0
7
Konte Aboubacar
23
30
2568
4
3
4
0
18
Otinashvili Lekso
16
0
0
0
0
0
0
29
Sangare Moussa
22
11
280
1
0
1
0
22
Shekiladze Shota
24
30
1834
9
3
5
0
27
Toure Alya
22
3
31
0
0
0
0
10
Wouter Tayrell
22
30
1981
17
5
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castro Francisco
45
Quảng cáo