Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Din. Bucuresti, Romania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Romania
Din. Bucuresti
Sân vận động:
Stadionul Arcul de Triumf
(Bucharest)
Sức chứa:
8 207
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Golubovic Adnan
29
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Amzar Costin
21
4
120
0
0
0
0
4
Boateng Kennedy
27
8
720
0
1
2
0
28
Homawoo Josue
26
8
712
0
0
4
1
3
Oprut Raul
26
8
707
1
0
2
0
23
Patriche Nichita
38
5
121
0
0
1
0
27
Sivis Maxime
26
7
362
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cirjan Catalin
21
9
716
3
0
2
0
98
Costin Cristian
26
9
439
0
0
1
0
8
Gnahore Eddy
30
9
810
1
0
0
0
6
Licsandru Cristian
21
4
111
0
0
1
0
90
Marginean Iulius
23
3
42
0
0
1
0
17
Milanov Georgi
32
8
586
0
0
0
0
22
Mustafa Ahmed
22
8
436
1
2
2
0
33
Olsen Patrick
30
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abdallah Hakim
26
7
521
2
3
1
0
20
Bordusanu Antonio
20
5
180
0
0
0
0
24
Caragea Adrian
19
4
63
0
0
0
0
21
Neagu Petru
25
3
115
1
0
0
0
7
Politic Dennis
24
5
359
3
0
3
0
9
Selmani Astrit
27
9
805
4
4
3
0
18
Soro Alberto
25
2
62
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kopic Zeljko
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Golubovic Adnan
29
9
810
0
0
1
0
73
Rosca Alexandru
20
0
0
0
0
0
0
16
Stoian Alexandru
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Amzar Costin
21
4
120
0
0
0
0
4
Boateng Kennedy
27
8
720
0
1
2
0
28
Homawoo Josue
26
8
712
0
0
4
1
3
Oprut Raul
26
8
707
1
0
2
0
5
Pascalau Razvan
20
0
0
0
0
0
0
23
Patriche Nichita
38
5
121
0
0
1
0
27
Sivis Maxime
26
7
362
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cirjan Catalin
21
9
716
3
0
2
0
98
Costin Cristian
26
9
439
0
0
1
0
8
Gnahore Eddy
30
9
810
1
0
0
0
6
Licsandru Cristian
21
4
111
0
0
1
0
20
Malaele Roberto
21
0
0
0
0
0
0
90
Marginean Iulius
23
3
42
0
0
1
0
17
Milanov Georgi
32
8
586
0
0
0
0
22
Mustafa Ahmed
22
8
436
1
2
2
0
33
Olsen Patrick
30
1
90
0
0
1
0
30
Rotund Raul
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abdallah Hakim
26
7
521
2
3
1
0
20
Bordusanu Antonio
20
5
180
0
0
0
0
24
Caragea Adrian
19
4
63
0
0
0
0
77
Florescu Andrei
22
0
0
0
0
0
0
21
Neagu Petru
25
3
115
1
0
0
0
7
Politic Dennis
24
5
359
3
0
3
0
9
Selmani Astrit
27
9
805
4
4
3
0
18
Soro Alberto
25
2
62
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kopic Zeljko
47
Quảng cáo