Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng D. Zagreb, Croatia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Croatia
D. Zagreb
Sân vận động:
Stadion Maksimir
(Zagreb)
Sức chứa:
35 423
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
HNL
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Nevistic Ivan
Chấn thương lưng
26
9
810
0
0
0
0
1
Zagorac Danijel
37
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bernauer Maxime
26
6
540
0
0
2
0
2
Mikic Noa
17
1
7
0
0
0
0
13
Mmaee Samy
28
8
672
0
0
2
0
3
Ogiwara Takuya
24
5
258
0
0
0
0
18
Pierre-Gabriel Ronael
26
8
608
1
1
1
0
22
Ristovski Stefan
32
10
792
2
1
3
0
28
Theophile-Catherine Kevin
35
7
620
1
0
2
0
4
Torrente Raul
23
7
547
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ademi Arijan
Chấn thương đầu gối
33
8
351
2
1
2
0
10
Baturina Martin
Chấn thương bắp chân
21
10
669
1
5
0
0
8
Kacavenda Lukas
21
6
165
0
2
0
0
27
Misic Josip
30
9
778
0
1
3
0
66
Pavic Branko
17
3
115
0
0
0
0
30
Rog Marko
29
11
386
0
2
0
0
25
Sucic Petar
21
11
723
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cordoba Juan
21
8
409
1
2
1
0
7
Cutuk Mislav
17
1
3
0
0
0
0
11
Hoxha Arber
26
10
539
2
0
0
0
17
Kulenovic Sandro
24
12
730
8
0
1
0
21
Mbuku Nathanael
22
4
71
1
0
0
0
9
Petkovic Bruno
30
9
558
3
2
1
0
20
Pjaca Marko
29
10
744
2
1
0
0
77
Spikic Dario
25
8
372
1
0
0
0
7
Stojkovic Luka
21
6
177
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bjelica Nenad
53
Perkovic Sandro
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Nevistic Ivan
Chấn thương lưng
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bernauer Maxime
26
4
253
0
0
0
0
13
Mmaee Samy
28
3
270
0
0
1
0
3
Ogiwara Takuya
24
4
266
1
0
1
0
18
Pierre-Gabriel Ronael
26
5
351
0
0
0
0
22
Ristovski Stefan
32
4
291
0
2
2
0
28
Theophile-Catherine Kevin
35
5
450
0
0
0
0
4
Torrente Raul
23
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ademi Arijan
Chấn thương đầu gối
33
3
135
0
0
1
0
10
Baturina Martin
Chấn thương bắp chân
21
5
397
1
2
1
0
8
Kacavenda Lukas
21
2
19
0
0
1
0
27
Misic Josip
30
5
450
0
1
0
0
30
Rog Marko
29
5
145
0
1
1
0
25
Sucic Petar
21
4
344
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cordoba Juan
21
2
39
0
1
0
0
11
Hoxha Arber
26
3
88
0
0
0
0
17
Kulenovic Sandro
24
4
224
3
0
1
0
9
Petkovic Bruno
30
5
337
2
0
1
0
20
Pjaca Marko
29
3
205
2
1
0
0
77
Spikic Dario
25
2
29
0
0
0
0
7
Stojkovic Luka
21
2
49
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bjelica Nenad
53
Perkovic Sandro
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Filipovic Ivan
29
0
0
0
0
0
0
32
Krkalic Faris
22
0
0
0
0
0
0
33
Nevistic Ivan
Chấn thương lưng
26
14
1260
0
0
0
0
1
Zagorac Danijel
37
3
270
0
0
1
0
1
Zaverukha Ivan
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bernauer Maxime
26
10
793
0
0
2
0
3
Jakirovic Leon
16
0
0
0
0
0
0
2
Mikic Noa
17
1
7
0
0
0
0
13
Mmaee Samy
28
11
942
0
0
3
0
2
Moharrami Sadegh
28
0
0
0
0
0
0
3
Ogiwara Takuya
24
9
524
1
0
1
0
14
Oliveras Jan
20
0
0
0
0
0
0
55
Peric Dino
30
0
0
0
0
0
0
39
Perkovic Mauro
21
0
0
0
0
0
0
18
Pierre-Gabriel Ronael
26
13
959
1
1
1
0
22
Ristovski Stefan
32
14
1083
2
3
5
0
28
Theophile-Catherine Kevin
35
12
1070
1
0
2
0
4
Torrente Raul
23
9
727
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ademi Arijan
Chấn thương đầu gối
33
11
486
2
1
3
0
10
Baturina Martin
Chấn thương bắp chân
21
15
1066
2
7
1
0
8
Kacavenda Lukas
21
8
184
0
2
1
0
14
Kunert Bartol
18
0
0
0
0
0
0
27
Misic Josip
30
14
1228
0
2
3
0
66
Pavic Branko
17
3
115
0
0
0
0
30
Rog Marko
29
16
531
0
3
1
0
25
Sucic Petar
21
15
1067
2
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cordoba Juan
21
10
448
1
3
1
0
7
Cutuk Mislav
17
1
3
0
0
0
0
11
Hoxha Arber
26
13
627
2
0
0
0
17
Kulenovic Sandro
24
16
954
11
0
2
0
21
Mbuku Nathanael
22
4
71
1
0
0
0
11
Miljak Tin
18
0
0
0
0
0
0
9
Petkovic Bruno
30
14
895
5
2
2
0
20
Pjaca Marko
29
13
949
4
2
0
0
77
Spikic Dario
25
10
401
1
0
0
0
7
Stojkovic Luka
21
8
226
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bjelica Nenad
53
Perkovic Sandro
?
Quảng cáo