Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dinamo Batumi, Gruzia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Gruzia
Dinamo Batumi
Sân vận động:
Adjarabet Arena
(Batumi)
Sức chứa:
20 383
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Crystalbet Erovnuli Liga
Super Cup
Georgian Cup
Champions League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kharatishvili Luka
21
8
720
0
0
1
0
30
Kvaskhvadze Roin
35
12
1080
0
0
1
0
16
Silva Ricardo
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Chiteishvili Revaz
30
6
535
0
0
1
0
4
Kapianidze Luka
25
10
869
0
0
1
0
14
Kharabadze Levan
24
22
1409
1
1
4
0
23
Kobachidze Mamuka
32
20
1684
2
0
4
1
2
Mali Nikoloz
25
23
1301
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alef Santos
27
17
1463
0
0
7
0
8
Balburdia Mario
27
1
90
0
0
0
0
33
Coelho Vieira Victor Hugo
27
6
239
0
0
0
0
26
Dumbadze Nika
18
2
15
0
0
0
0
22
Inaishvili Davit
18
3
125
0
0
1
0
29
Jean Victor
29
18
1364
1
1
3
1
19
Mara Uerdi
25
17
1247
3
1
3
0
40
Pachulia Dimitri
22
5
343
0
0
1
0
37
Putkaradze Giorgi
18
2
19
0
0
0
0
25
Wanderson
33
18
1319
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Blesa Jalen
23
6
321
0
0
1
0
7
Gomis Honore
28
23
1731
3
4
3
0
31
Injgia Revazi
23
6
147
0
0
1
0
9
Mujiri Davit
25
18
577
3
1
0
0
21
Tambedou Bubacarr
22
6
473
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Demchenko Andriy
48
Pisotskyi Yevgen
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kharatishvili Luka
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Chiteishvili Revaz
30
1
33
0
0
0
0
14
Kharabadze Levan
24
2
180
0
0
0
0
23
Kobachidze Mamuka
32
2
148
0
0
0
0
2
Mali Nikoloz
25
2
148
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alef Santos
27
2
159
0
0
1
0
29
Jean Victor
29
2
148
0
0
1
0
19
Mara Uerdi
25
2
123
0
2
0
0
40
Pachulia Dimitri
22
1
17
0
0
0
0
25
Wanderson
33
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Blesa Jalen
23
1
90
0
0
0
0
7
Gomis Honore
28
2
136
0
0
0
0
9
Mujiri Davit
25
1
6
0
0
0
0
21
Tambedou Bubacarr
22
1
45
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Demchenko Andriy
48
Pisotskyi Yevgen
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Silva Ricardo
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Chiteishvili Revaz
30
1
90
0
0
0
0
4
Kapianidze Luka
25
1
90
0
0
0
0
14
Kharabadze Levan
24
1
31
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Balburdia Mario
27
1
90
0
0
0
0
26
Dumbadze Nika
18
1
60
0
0
0
0
22
Inaishvili Davit
18
1
9
0
0
0
0
19
Mara Uerdi
25
1
90
0
0
0
0
40
Pachulia Dimitri
22
1
62
0
0
0
0
25
Wanderson
33
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gomis Honore
28
1
90
0
0
0
0
31
Injgia Revazi
23
1
45
0
0
0
0
9
Mujiri Davit
25
2
29
1
0
0
0
21
Tambedou Bubacarr
22
2
46
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Demchenko Andriy
48
Pisotskyi Yevgen
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Silva Ricardo
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Chiteishvili Revaz
30
1
46
0
0
0
0
14
Kharabadze Levan
24
2
180
0
0
1
0
23
Kobachidze Mamuka
32
2
180
0
0
0
0
2
Mali Nikoloz
25
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alef Santos
27
2
180
0
0
1
0
29
Jean Victor
29
2
139
0
0
0
0
19
Mara Uerdi
25
2
47
0
0
0
0
40
Pachulia Dimitri
22
1
1
0
0
0
0
25
Wanderson
33
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Blesa Jalen
23
2
145
0
0
0
0
7
Gomis Honore
28
2
180
0
1
0
0
31
Injgia Revazi
23
1
1
0
0
0
0
21
Tambedou Bubacarr
22
2
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Demchenko Andriy
48
Pisotskyi Yevgen
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Silva Ricardo
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Chiteishvili Revaz
30
1
76
0
0
0
0
14
Kharabadze Levan
24
2
180
0
0
0
0
23
Kobachidze Mamuka
32
2
180
0
0
0
0
2
Mali Nikoloz
25
2
105
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alef Santos
27
2
178
0
0
1
0
29
Jean Victor
29
2
114
0
0
0
0
19
Mara Uerdi
25
2
68
0
0
0
0
40
Pachulia Dimitri
22
1
3
0
0
0
0
25
Wanderson
33
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Blesa Jalen
23
2
166
0
0
0
0
7
Gomis Honore
28
2
155
0
0
0
0
9
Mujiri Davit
25
1
15
0
0
1
0
21
Tambedou Bubacarr
22
2
51
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Demchenko Andriy
48
Pisotskyi Yevgen
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kharatishvili Luka
21
10
900
0
0
1
0
30
Kvaskhvadze Roin
35
12
1080
0
0
1
0
16
Silva Ricardo
25
9
810
0
0
0
0
1
Turmanidze Mate
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Baladze Nikoloz
18
0
0
0
0
0
0
35
Chiteishvili Revaz
30
10
780
0
0
1
0
39
Japaridze Guram
22
0
0
0
0
0
0
4
Kapianidze Luka
25
11
959
0
0
1
0
14
Kharabadze Levan
24
29
1980
1
1
5
0
23
Kobachidze Mamuka
32
26
2192
2
0
4
1
32
Lomtatidze Lasha-Giorgi
18
0
0
0
0
0
0
2
Mali Nikoloz
25
29
1689
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alef Santos
27
23
1980
0
0
10
0
8
Balburdia Mario
27
2
180
0
0
0
0
33
Coelho Vieira Victor Hugo
27
6
239
0
0
0
0
26
Dumbadze Nika
18
3
75
0
0
0
0
20
Gogmachadze Giorgi
18
0
0
0
0
0
0
38
Gugushvili Alexander
18
0
0
0
0
0
0
22
Inaishvili Davit
18
4
134
0
0
1
0
29
Jean Victor
29
24
1765
1
1
4
1
19
Mara Uerdi
25
24
1575
3
3
3
0
40
Pachulia Dimitri
22
9
426
0
0
1
0
37
Putkaradze Giorgi
18
2
19
0
0
0
0
25
Wanderson
33
25
1949
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Blesa Jalen
23
11
722
0
0
1
0
7
Gomis Honore
28
30
2292
3
5
3
0
31
Injgia Revazi
23
8
193
0
0
1
0
9
Mujiri Davit
25
22
627
4
1
1
0
21
Tambedou Bubacarr
22
13
648
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Demchenko Andriy
48
Pisotskyi Yevgen
37
Quảng cáo