Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dinamo Tbilisi, Gruzia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Gruzia
Dinamo Tbilisi
Sân vận động:
Boris Paichadze Dinamo Arena
(Tbilisi)
Sức chứa:
54 139
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Crystalbet Erovnuli Liga
Super Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Makatsaria Mikheil
20
12
1044
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Anang Benson
24
6
467
0
0
0
0
14
Gvasalia Giorgi
17
5
192
0
0
0
0
35
Haruna Sunday
19
2
41
0
0
0
0
17
Iyobosa Edokpolor Nosa
27
1
90
0
1
0
0
3
Kalandadze Aleksandre
23
19
1587
1
0
7
1
38
Kharebashvili Saba
16
13
1018
0
1
1
0
40
Khvadagiani Saba
21
6
463
0
0
3
0
5
Kvirkvelia Solomon
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Berelidze Tsotne
18
12
589
0
0
1
0
31
Kirkitadze Tornike
28
3
99
0
0
0
0
22
Ninua Nika
25
6
403
1
0
1
0
16
Osikmashvili Levan
22
20
1245
0
0
2
0
7
Salia Vakhtang
17
21
1516
3
2
3
0
44
Samushia Saba
17
7
191
0
0
2
0
6
Tsetskhladze Giorgi
19
1
32
0
0
0
0
27
Ugrekhelidze Nikoloz
21
23
1559
2
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bubuteishvili Luka
18
1
8
0
0
0
0
33
Gordeziani Vasilios
22
16
788
3
0
0
0
19
Gotsiridze David
20
6
182
0
0
3
0
9
Iobashvili Jaduli
20
13
502
1
0
2
0
24
Reiter Dominik
26
6
392
1
0
0
0
18
Santis Oscar
25
22
1538
2
2
2
0
38
Tsetskhladze Nikoloz
18
12
423
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Feldhofer Ferdinand
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Makatsaria Mikheil
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bagrationi Mukhran
20
2
127
0
0
0
0
3
Kalandadze Aleksandre
23
2
180
0
0
1
0
38
Kharebashvili Saba
16
2
180
0
0
0
0
40
Khvadagiani Saba
21
1
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Berelidze Tsotne
18
2
87
0
0
0
0
16
Osikmashvili Levan
22
2
157
0
0
0
0
7
Salia Vakhtang
17
2
165
0
0
0
0
44
Samushia Saba
17
1
33
0
0
0
0
27
Ugrekhelidze Nikoloz
21
2
180
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gordeziani Vasilios
22
1
4
0
0
0
0
9
Iobashvili Jaduli
20
1
24
0
0
0
0
18
Santis Oscar
25
2
112
0
0
0
0
38
Tsetskhladze Nikoloz
18
2
180
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Feldhofer Ferdinand
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Makatsaria Mikheil
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bagrationi Mukhran
20
2
100
0
0
0
0
3
Kalandadze Aleksandre
23
2
180
0
0
1
0
38
Kharebashvili Saba
16
1
81
0
0
0
0
40
Khvadagiani Saba
21
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Osikmashvili Levan
22
2
151
0
0
0
0
7
Salia Vakhtang
17
2
125
1
0
0
0
44
Samushia Saba
17
2
54
0
0
0
0
27
Ugrekhelidze Nikoloz
21
2
110
1
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Iobashvili Jaduli
20
2
43
0
0
0
0
18
Santis Oscar
25
2
146
0
1
0
0
10
Skhirtladze Davit
31
2
115
0
1
0
0
38
Tsetskhladze Nikoloz
18
2
81
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Feldhofer Ferdinand
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Beruashvili Papuna
20
0
0
0
0
0
0
34
Chochoshvili Dachi
15
0
0
0
0
0
0
37
Makatsaria Mikheil
20
16
1404
0
0
1
0
12
Sauri Mate
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akhalkatsi Saba
20
0
0
0
0
0
0
2
Anang Benson
24
6
467
0
0
0
0
15
Bagrationi Mukhran
20
4
227
0
0
0
0
13
Gobeshia Tengo
19
0
0
0
0
0
0
20
Grigalava Rati
18
0
0
0
0
0
0
14
Gvasalia Giorgi
17
5
192
0
0
0
0
35
Haruna Sunday
19
2
41
0
0
0
0
17
Iyobosa Edokpolor Nosa
27
1
90
0
1
0
0
3
Kalandadze Aleksandre
23
23
1947
1
0
9
1
38
Kharebashvili Saba
16
16
1279
0
1
1
0
40
Khvadagiani Saba
21
9
667
0
0
4
0
5
Kvirkvelia Solomon
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Berelidze Tsotne
18
14
676
0
0
1
0
31
Kirkitadze Tornike
28
3
99
0
0
0
0
26
Kverenchkhiladze Shota
19
0
0
0
0
0
0
22
Ninua Nika
25
6
403
1
0
1
0
16
Osikmashvili Levan
22
24
1553
0
0
2
0
7
Salia Vakhtang
17
25
1806
4
2
3
0
44
Samushia Saba
17
10
278
0
0
2
0
6
Tsetskhladze Giorgi
19
1
32
0
0
0
0
27
Ugrekhelidze Nikoloz
21
27
1849
3
0
9
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bubuteishvili Luka
18
1
8
0
0
0
0
33
Gordeziani Vasilios
22
17
792
3
0
0
0
19
Gotsiridze David
20
6
182
0
0
3
0
9
Iobashvili Jaduli
20
16
569
1
0
2
0
24
Reiter Dominik
26
6
392
1
0
0
0
18
Santis Oscar
25
26
1796
2
3
2
0
10
Skhirtladze Davit
31
2
115
0
1
0
0
38
Tsetskhladze Nikoloz
18
16
684
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Feldhofer Ferdinand
44
Quảng cáo