Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dinamo Tirana, Albania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Albania
Dinamo Tirana
Sân vận động:
Stadiumi Niko Dovana
(Durrës)
Sức chứa:
12 040
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sali Edmir
27
9
810
0
0
0
0
77
Teqja Aldo
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aliji Naser
30
9
520
0
0
0
0
29
Celkupa Jord
19
1
1
0
0
0
0
5
Hoxha Rustem
33
7
630
0
0
0
0
14
Maliqi Bekim
23
10
112
0
0
2
0
23
Meksi Jorgo
29
12
1031
1
0
1
0
55
Mico Antonio
24
1
2
0
0
0
0
3
Muzek Mateo
29
8
720
0
0
2
0
4
Rufati Agron
25
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dita Bruno
31
11
863
0
0
1
0
6
Doci Adrian
19
4
54
0
0
1
0
17
Gassama Karamba
19
12
714
0
0
1
0
8
Goudiaby Bakary
23
10
678
0
0
6
1
47
Lorran
28
12
1080
0
0
2
0
99
Qardaku Eridon
24
4
109
0
0
1
0
21
Qefalija Klevi
20
6
277
0
0
1
0
71
Toli Ardit
27
9
523
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bregu Dejvi
29
11
805
5
0
0
0
70
Ella Andre-Jordy
19
1
5
0
0
0
0
9
Itodo Peter
21
12
1005
6
0
1
0
18
Nani Tiago
26
5
55
0
0
0
0
10
Vila Lorenco
25
12
641
1
0
2
0
7
Zabergja Baton
23
12
1007
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mehmeti Dritan
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Guci Rajan
18
0
0
0
0
0
0
1
Sali Edmir
27
9
810
0
0
0
0
77
Teqja Aldo
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aliji Naser
30
9
520
0
0
0
0
29
Celkupa Jord
19
1
1
0
0
0
0
14
Hasanaj Irgen
19
0
0
0
0
0
0
5
Hoxha Rustem
33
7
630
0
0
0
0
14
Maliqi Bekim
23
10
112
0
0
2
0
23
Meksi Jorgo
29
12
1031
1
0
1
0
55
Mico Antonio
24
1
2
0
0
0
0
3
Muzek Mateo
29
8
720
0
0
2
0
4
Rufati Agron
25
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dita Bruno
31
11
863
0
0
1
0
6
Doci Adrian
19
4
54
0
0
1
0
17
Gassama Karamba
19
12
714
0
0
1
0
8
Goudiaby Bakary
23
10
678
0
0
6
1
47
Lorran
28
12
1080
0
0
2
0
99
Qardaku Eridon
24
4
109
0
0
1
0
21
Qefalija Klevi
20
6
277
0
0
1
0
71
Toli Ardit
27
9
523
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bregu Dejvi
29
11
805
5
0
0
0
70
Ella Andre-Jordy
19
1
5
0
0
0
0
9
Itodo Peter
21
12
1005
6
0
1
0
18
Nani Tiago
26
5
55
0
0
0
0
10
Vila Lorenco
25
12
641
1
0
2
0
7
Zabergja Baton
23
12
1007
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mehmeti Dritan
44
Quảng cáo