Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dire Dawa, Ethiopia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ethiopia
Dire Dawa
Sân vận động:
Dire Dawa Stadium
(Dire Dawa)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kassaye Abeyou
?
0
0
0
0
0
0
27
Teshome Daniel
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Anjaw Henok
?
0
0
0
0
0
0
2
Dagmawi Abay
?
0
0
0
0
0
0
17
Dereje Wondwossen
?
0
0
0
0
0
0
23
Ganiyu Ismail
28
0
0
0
0
0
0
5
Hamu Tewodrose
?
0
0
0
0
0
0
6
Legesse Iyasu
?
0
0
0
0
0
0
49
Mehdi Farhan
?
0
0
0
0
0
0
21
Petros Asegahegn
?
0
0
0
0
0
0
5
Semu Tewodros
?
0
0
0
0
0
0
14
Sultan Siyam
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abdul Latif Mohammed
34
0
0
0
0
0
0
9
Ahmed Elias
?
0
0
0
0
0
0
4
Asebe Abel
?
0
0
0
0
0
0
28
Ashamo Ephrem
30
0
0
0
0
0
0
15
Estifanos Dawit
36
0
0
0
0
0
0
8
Getachew Surafel
?
0
0
0
0
0
0
16
Hassen Henok
?
0
0
0
0
0
0
24
Kedir Ayub
?
0
0
0
0
0
0
11
Mebrate Gadissa
27
0
0
0
0
0
0
22
Meki Adnane
?
0
0
0
0
0
0
10
Tadesse Yared
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ame Mohammed
27
0
0
0
0
0
0
11
Damtew Carlose
34
0
0
0
0
0
0
25
Muslege Charles
35
0
0
0
0
0
0
7
Mussa Muhdin
?
0
0
0
0
0
0
19
Temesgen Derese
?
0
0
0
0
0
0
44
Zeray Gebresilassie
?
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo