Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Djurgarden, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Djurgarden
Sân vận động:
Tele2 Arena
(Stockholm)
Sức chứa:
33 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Nilsson Malkolm
Chấn thương
31
1
57
0
0
0
0
35
Rinne Jacob
31
5
394
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bergh Viktor
25
4
288
0
1
1
0
3
Danielsson Marcus
35
15
1268
2
1
1
0
27
Kosugi Keita
18
6
345
0
1
0
0
18
Stahl Adam
29
6
540
1
2
1
0
5
Tenho Miro
29
21
1622
1
0
0
0
4
Une Larsson Jacob
30
17
1167
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ekdal Albin
Chấn thương
35
13
600
0
0
2
0
15
Fallenius Oskar
22
21
1147
2
2
1
0
16
Gulliksen Tobias
21
18
1472
4
4
4
0
2
Johansson Piotr
Chấn thương đầu gối
29
12
957
0
1
1
0
9
Radetinac Haris
38
14
470
0
1
1
0
14
Sabovic Besard
26
20
1427
3
0
8
0
6
Schuller Rasmus
33
8
422
0
0
1
0
13
Stensson Daniel
27
4
142
0
0
1
0
17
Therkildsen Peter
26
10
448
0
0
1
0
23
Wikheim Gustav
31
17
830
1
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aslund Patric
22
6
254
2
0
0
0
7
Eriksson Magnus
34
11
264
0
0
1
0
29
Haarala Santeri
24
4
337
1
1
0
0
11
Hummet Deniz
28
22
1693
9
4
0
0
20
Nguen Tokmac Chol
30
15
688
5
2
0
1
26
Priske August
20
3
173
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bergstrand Kim
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Rinne Jacob
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bergh Viktor
25
4
93
0
0
0
0
3
Danielsson Marcus
35
6
540
0
1
2
0
27
Kosugi Keita
18
5
434
0
1
0
0
18
Stahl Adam
29
5
348
1
0
1
0
5
Tenho Miro
29
4
321
0
1
1
0
4
Une Larsson Jacob
30
3
216
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ekdal Albin
Chấn thương
35
1
11
0
0
0
0
15
Fallenius Oskar
22
6
427
0
3
0
0
16
Gulliksen Tobias
21
6
488
0
0
1
0
9
Radetinac Haris
38
5
74
0
0
0
0
14
Sabovic Besard
26
6
530
1
0
2
0
6
Schuller Rasmus
33
6
369
0
0
1
0
13
Stensson Daniel
27
2
82
0
0
1
0
17
Therkildsen Peter
26
4
197
0
0
0
0
23
Wikheim Gustav
31
6
328
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aslund Patric
22
2
28
0
0
0
0
7
Eriksson Magnus
34
2
74
0
0
1
0
11
Hummet Deniz
28
6
434
4
1
0
0
20
Nguen Tokmac Chol
30
3
180
1
0
0
0
26
Priske August
20
3
50
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bergstrand Kim
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Croon Max
18
0
0
0
0
0
0
45
Jansson Oscar
33
0
0
0
0
0
0
30
Nilsson Malkolm
Chấn thương
31
1
57
0
0
0
0
35
Rinne Jacob
31
7
574
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bergh Viktor
25
8
381
0
1
1
0
3
Danielsson Marcus
35
21
1808
2
2
3
0
27
Kosugi Keita
18
11
779
0
2
0
0
18
Stahl Adam
29
11
888
2
2
2
0
5
Tenho Miro
29
25
1943
1
1
1
0
4
Une Larsson Jacob
30
20
1383
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ekdal Albin
Chấn thương
35
14
611
0
0
2
0
15
Fallenius Oskar
22
27
1574
2
5
1
0
16
Gulliksen Tobias
21
24
1960
4
4
5
0
2
Johansson Piotr
Chấn thương đầu gối
29
12
957
0
1
1
0
31
Nehrman Rasmus
?
0
0
0
0
0
0
9
Radetinac Haris
38
19
544
0
1
1
0
14
Sabovic Besard
26
26
1957
4
0
10
0
6
Schuller Rasmus
33
14
791
0
0
2
0
13
Stensson Daniel
27
6
224
0
0
2
0
17
Therkildsen Peter
26
14
645
0
0
1
0
23
Wikheim Gustav
31
23
1158
3
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aslund Patric
22
8
282
2
0
0
0
7
Eriksson Magnus
34
13
338
0
0
2
0
29
Haarala Santeri
24
4
337
1
1
0
0
11
Hummet Deniz
28
28
2127
13
5
0
0
20
Nguen Tokmac Chol
30
18
868
6
2
0
1
26
Priske August
20
6
223
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bergstrand Kim
56
Quảng cáo