Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng DLR Waves Nữ, Ireland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ireland
DLR Waves Nữ
Sân vận động:
Jackson Park
(Kilternan)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League Nữ
FAI Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Auskalnyte Rugile
?
5
450
0
0
0
0
18
Badana Eve
31
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chambers Mia
?
1
21
0
0
0
0
5
Gleeson Jessica
31
17
1530
1
0
5
0
17
Griffin Oleta
?
2
165
0
0
0
0
2
Keogh Nicole
?
3
217
0
0
0
0
3
Mccarthy Chloe
21
18
1494
0
0
1
0
13
Nyangasi Neema
?
5
347
0
0
0
0
4
Tobin Jones Hannah
?
5
161
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brophy Abbie
?
10
726
0
0
0
0
21
Conheady Eve
?
13
739
0
0
1
0
27
Dodd Keelin
?
15
1249
3
0
4
0
23
Donnelly Cliodhna
?
12
532
0
0
0
0
7
Doyle Rachel
?
9
569
0
0
0
0
12
Kane Bronagh
?
9
480
0
0
1
0
15
McDonnell Ruth
?
2
19
0
0
0
0
8
McMahon Rebecca
?
13
805
1
0
0
0
26
Raymond Nadine
?
5
86
0
0
0
0
22
Ryan Amy
?
6
111
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bolger Robyn
?
17
865
0
0
1
0
28
Coady Shannon
?
7
310
1
0
1
0
14
Cosgrove Amber
?
19
1677
2
0
3
0
6
Finnegan Isobel
?
19
1698
2
0
4
0
25
Meehan Aisling
?
11
617
1
0
0
0
16
Orellana Freya
?
9
374
0
0
1
0
9
Seward Nadine
?
18
1060
0
0
0
0
11
White Taylor
22
15
670
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Auskalnyte Rugile
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gleeson Jessica
31
1
90
0
0
0
0
3
Mccarthy Chloe
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brophy Abbie
?
1
90
0
0
0
0
27
Dodd Keelin
?
2
90
1
0
0
0
7
Doyle Rachel
?
2
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bolger Robyn
?
1
90
1
0
0
0
28
Coady Shannon
?
1
0
1
0
0
0
14
Cosgrove Amber
?
1
90
0
0
0
0
6
Finnegan Isobel
?
2
90
1
0
0
0
25
Meehan Aisling
?
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Auskalnyte Rugile
?
6
540
0
0
0
0
18
Badana Eve
31
15
1350
0
0
0
0
78
Madden Pia
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chambers Mia
?
1
21
0
0
0
0
5
Gleeson Jessica
31
18
1620
1
0
5
0
17
Griffin Oleta
?
2
165
0
0
0
0
2
Keogh Nicole
?
3
217
0
0
0
0
3
Mccarthy Chloe
21
19
1584
0
0
1
0
13
Nyangasi Neema
?
5
347
0
0
0
0
4
Tobin Jones Hannah
?
5
161
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brophy Abbie
?
11
816
0
0
0
0
21
Conheady Eve
?
13
739
0
0
1
0
27
Dodd Keelin
?
17
1339
4
0
4
0
23
Donnelly Cliodhna
?
12
532
0
0
0
0
7
Doyle Rachel
?
11
659
1
0
0
0
12
Kane Bronagh
?
9
480
0
0
1
0
15
McDonnell Ruth
?
2
19
0
0
0
0
8
McMahon Rebecca
?
13
805
1
0
0
0
26
Raymond Nadine
?
5
86
0
0
0
0
22
Ryan Amy
?
6
111
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bolger Robyn
?
18
955
1
0
1
0
28
Coady Shannon
?
8
310
2
0
1
0
14
Cosgrove Amber
?
20
1767
2
0
3
0
6
Finnegan Isobel
?
21
1788
3
0
4
0
25
Meehan Aisling
?
12
707
1
0
0
0
16
Orellana Freya
?
9
374
0
0
1
0
9
Seward Nadine
?
18
1060
0
0
0
0
11
White Taylor
22
15
670
0
0
0
0
Quảng cáo