Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Domazlice, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Domazlice
Sân vận động:
Mestsky stadion Strelnice
(Domazlice)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brych Lukas
30
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cerveny Filip
19
2
26
2
0
0
0
24
Cihak Adam
29
4
287
0
0
0
0
27
Fedak Stefan
26
3
239
0
0
0
0
8
Oravec Ondrej
21
3
96
0
0
0
0
26
Prochazka Vaclav
40
4
360
0
0
1
0
13
Rychnovsky Martin
26
5
450
1
0
1
0
21
Svoboda Vaclav
25
3
202
0
0
0
0
4
Tersl Jakub
27
3
201
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dosly Petr
33
2
98
3
0
0
0
23
Kodydek Matyas
23
3
168
0
0
0
0
6
Muzik Petr
37
4
334
1
0
0
0
18
Pavlik Krystof
26
5
435
0
0
1
0
20
Secky Filip
20
2
14
0
0
0
0
71
Vais Jonas
24
5
385
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cerny Vojtech
23
5
94
1
0
1
0
19
Dvorak Frantisek
32
5
375
0
0
0
0
9
Jahn Karel
21
3
25
0
0
0
0
7
Kapolka Martin
20
5
355
4
0
0
0
12
Zajicek Jan
21
5
377
3
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brych Lukas
30
5
450
0
0
0
0
30
Cherepko Andriy
27
0
0
0
0
0
0
30
Danek Dominik
20
0
0
0
0
0
0
30
Rajchart Vaclav
18
0
0
0
0
0
0
1
Stroleny Ales
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cerveny Filip
19
2
26
2
0
0
0
24
Cihak Adam
29
4
287
0
0
0
0
27
Fedak Stefan
26
3
239
0
0
0
0
5
Kaspar Vaclav
41
0
0
0
0
0
0
8
Oravec Ondrej
21
3
96
0
0
0
0
26
Prochazka Vaclav
40
4
360
0
0
1
0
13
Rychnovsky Martin
26
5
450
1
0
1
0
21
Svoboda Vaclav
25
3
202
0
0
0
0
4
Tersl Jakub
27
3
201
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dosly Petr
33
2
98
3
0
0
0
16
Houdek Samuel
19
0
0
0
0
0
0
23
Kodydek Matyas
23
3
168
0
0
0
0
6
Muzik Petr
37
4
334
1
0
0
0
18
Pavlik Krystof
26
5
435
0
0
1
0
20
Secky Filip
20
2
14
0
0
0
0
22
Sobehart Tadeas
19
0
0
0
0
0
0
71
Vais Jonas
24
5
385
2
0
0
0
23
Vavra Stanislav
31
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cerny Vojtech
23
5
94
1
0
1
0
19
Dvorak Frantisek
32
5
375
0
0
0
0
9
Jahn Karel
21
3
25
0
0
0
0
7
Kapolka Martin
20
5
355
4
0
0
0
12
Zajicek Jan
21
5
377
3
0
2
0
Quảng cáo