Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cộng hòa Dominican, Bắc và Trung Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc và Trung Mỹ
Cộng hòa Dominican
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vô địch Thế giới
CONCACAF Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lloyd Miguel
41
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ademan Brayan
21
2
99
0
0
0
0
3
Firpo Junior
28
2
180
0
1
0
0
4
Garcia Cesar
31
1
82
0
0
0
0
2
Melo Yoan
30
1
31
0
0
0
0
13
Sambataro Michael
21
1
90
0
0
0
0
5
Schoissengeyr Christian
29
1
90
0
0
0
0
19
Wehbe Gonzalez Charbel Anthuan
20
2
61
0
0
0
0
5
de Lucas Luiyi
30
2
180
0
0
1
0
15
de la Cruz Melo Jose Luis
24
2
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Flores Daniel
23
1
23
0
0
0
0
14
Lopez Jean
30
2
158
0
0
1
0
8
Morschel Heinz
27
2
158
0
2
1
0
9
Nunez Rafael
22
2
99
2
0
0
0
18
Yambatis Joseph Jason
21
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Azcona Edison
20
2
129
0
0
0
0
11
Reyes Edarlyn
26
2
112
0
0
0
0
17
Romero Dorny
26
2
180
2
0
0
0
10
Vasquez Ronaldo
25
1
61
0
0
1
0
7
Ventura Carlos
27
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Neveleff Marcelo
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Valdez Xavier
Chấn thương
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ademan Brayan
21
1
63
0
0
0
0
3
Firpo Junior
28
2
180
0
1
1
0
4
Garcia Cesar
31
2
160
0
0
0
0
13
Sambataro Michael
21
2
111
0
0
0
0
5
Schoissengeyr Christian
29
2
180
0
0
0
0
2
de Pena Guillermo
21
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baez Isaac
22
1
12
0
0
0
0
18
Baez Jeremy
24
1
21
0
0
0
0
21
Breton Lucas
17
2
7
0
0
0
0
14
Lopez Jean
30
2
180
0
1
0
0
16
Montes De Oca Angel
21
1
79
0
0
0
0
8
Morschel Heinz
27
1
90
1
0
0
0
9
Nunez Rafael
22
2
171
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ortiz Cristian
17
1
6
0
0
0
0
19
Pineda Juan
24
2
11
0
0
0
0
11
Reyes Edarlyn
26
1
11
0
0
0
1
17
Romero Dorny
26
2
171
2
2
0
0
10
Vasquez Ronaldo
25
2
159
2
0
0
0
7
Ventura Carlos
27
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Neveleff Marcelo
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baumann Noam
28
0
0
0
0
0
0
12
Guzman Johan
27
0
0
0
0
0
0
1
Lloyd Miguel
41
2
180
0
0
0
0
22
Ramirez Pascual
26
0
0
0
0
0
0
12
Valdez Xavier
Chấn thương
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ademan Brayan
21
3
162
0
0
0
0
3
Firpo Junior
28
4
360
0
2
1
0
4
Garcia Cesar
31
3
242
0
0
0
0
4
Lopez Brian
24
0
0
0
0
0
0
5
Martes Kleffer
21
0
0
0
0
0
0
2
Melo Yoan
30
1
31
0
0
0
0
Quezada Luismi
28
0
0
0
0
0
0
13
Sambataro Michael
21
3
201
0
0
0
0
5
Schoissengeyr Christian
29
3
270
0
0
0
0
19
Wehbe Gonzalez Charbel Anthuan
20
2
61
0
0
0
0
5
de Lucas Luiyi
30
2
180
0
0
1
0
2
de Pena Guillermo
21
1
2
0
0
0
0
15
de la Cruz Melo Jose Luis
24
2
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baez Isaac
22
1
12
0
0
0
0
18
Baez Jeremy
24
1
21
0
0
0
0
21
Breton Lucas
17
2
7
0
0
0
0
6
Flores Daniel
23
1
23
0
0
0
0
14
Lopez Jean
30
4
338
0
1
1
0
Lopez Jean Carlos
30
0
0
0
0
0
0
16
Montes De Oca Angel
21
1
79
0
0
0
0
8
Morschel Heinz
27
3
248
1
2
1
0
9
Nunez Rafael
22
4
270
2
0
0
0
18
Yambatis Joseph Jason
21
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alba Riki
29
0
0
0
0
0
0
10
Azcona Edison
20
2
129
0
0
0
0
7
Espinal Luis
30
0
0
0
0
0
0
9
Japa Erick
25
0
0
0
0
0
0
20
Ortiz Cristian
17
1
6
0
0
0
0
19
Pineda Juan
24
2
11
0
0
0
0
11
Reyes Edarlyn
26
3
123
0
0
0
1
5
Romero Alexander
22
0
0
0
0
0
0
17
Romero Dorny
26
4
351
4
2
0
0
10
Vasquez Ronaldo
25
3
220
2
0
1
0
7
Ventura Carlos
27
2
74
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Neveleff Marcelo
61
Quảng cáo