Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dorados de Sinaloa, Mexico
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mexico
Dorados de Sinaloa
Sân vận động:
Estadio Banorte
(Culiacán)
Sức chứa:
23 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Castro Jose
20
11
990
0
0
1
0
13
Mendoza Hernan
23
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Daccarett Juan
21
1
9
0
0
0
0
19
De La Cruz Osciel
26
1
80
0
0
1
0
14
Felix Felipe
24
11
581
0
0
1
0
24
Fernandez Joaquin
25
14
1260
3
0
2
0
5
Flores Abraham
22
4
197
0
0
0
0
4
Garcia Sancho Juan
29
11
990
0
0
2
0
20
Osuna David
22
14
795
0
0
1
0
23
Reyes Josue
26
14
1124
0
0
3
0
137
Rodriguez Angel
21
4
30
0
0
0
0
28
Ruiz Luis
22
5
377
0
0
3
1
34
Uriarte Rivera Diego Alejandro
21
8
280
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Arellano Jesus
19
1
11
0
0
0
0
22
Carrillo Picazo Manuel Ivan
22
11
418
0
0
0
0
18
Gonzalez Marco
22
1
46
0
0
0
0
17
Leyva Cesar
24
4
117
0
0
1
0
11
Leyva Christian
21
3
250
1
0
0
0
21
Pena Fernando
23
11
837
6
0
1
0
27
Sanchez Emilio
30
12
836
0
0
2
0
16
Zapata Angel
23
13
899
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Egana Arath
21
9
350
1
0
1
0
8
Esterilla Eduardo
20
3
158
0
0
1
0
10
Lopez Valdez Daniel Guadalupe
24
14
1116
6
0
0
0
7
Peralta Jose
27
11
501
0
0
0
0
15
Ramirez Jose
24
11
583
2
0
2
0
32
Vargas Leonardo
23
4
91
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abreu Sebastian
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Castro Jose
20
11
990
0
0
1
0
13
Mendoza Hernan
23
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Daccarett Juan
21
1
9
0
0
0
0
19
De La Cruz Osciel
26
1
80
0
0
1
0
14
Felix Felipe
24
11
581
0
0
1
0
24
Fernandez Joaquin
25
14
1260
3
0
2
0
5
Flores Abraham
22
4
197
0
0
0
0
4
Garcia Sancho Juan
29
11
990
0
0
2
0
20
Osuna David
22
14
795
0
0
1
0
23
Reyes Josue
26
14
1124
0
0
3
0
137
Rodriguez Angel
21
4
30
0
0
0
0
28
Ruiz Luis
22
5
377
0
0
3
1
34
Uriarte Rivera Diego Alejandro
21
8
280
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Arellano Jesus
19
1
11
0
0
0
0
22
Carrillo Picazo Manuel Ivan
22
11
418
0
0
0
0
18
Gonzalez Marco
22
1
46
0
0
0
0
17
Leyva Cesar
24
4
117
0
0
1
0
11
Leyva Christian
21
3
250
1
0
0
0
21
Pena Fernando
23
11
837
6
0
1
0
27
Sanchez Emilio
30
12
836
0
0
2
0
16
Zapata Angel
23
13
899
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Egana Arath
21
9
350
1
0
1
0
8
Esterilla Eduardo
20
3
158
0
0
1
0
10
Lopez Valdez Daniel Guadalupe
24
14
1116
6
0
0
0
7
Peralta Jose
27
11
501
0
0
0
0
15
Ramirez Jose
24
11
583
2
0
2
0
32
Vargas Leonardo
23
4
91
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abreu Sebastian
48
Quảng cáo