Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dordrecht, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
Dordrecht
Sân vận động:
Sân vận động M-Scores
(Dordrecht)
Sức chứa:
4 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Biai Celton
24
0
0
0
0
1
0
1
Bossin Liam
28
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Codutti Lorenzo
21
5
376
1
0
1
0
5
Hilton John
Va chạm
23
2
120
0
1
1
0
15
M'Bemba Yannis
23
6
529
0
0
0
0
16
Seydoux Leo
26
6
540
0
0
1
0
3
Valk Sem
22
6
496
0
1
1
0
4
van den Avert Jop
24
5
143
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Parlanti Gabriele
20
1
46
0
0
0
0
18
Scholte Ben
23
4
112
0
0
2
1
21
Shein Rocco Robert
21
6
505
0
2
3
0
12
Tabiri Kwame
18
1
45
0
0
0
0
6
van Vianen Daniel
21
5
395
0
0
0
0
20
van der Sluijs Joep
22
6
501
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Amuzu Joseph
20
4
64
0
0
0
0
9
Haen Devin
20
6
531
2
1
0
0
7
Osundina Korede
20
6
418
2
0
0
0
11
Pynadath Joshua
22
2
72
0
0
0
0
28
Slory Jaden
19
3
164
0
0
0
0
19
Zandbergen Dean
23
6
125
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boel Melvin
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Baltussen Tijn
19
0
0
0
0
0
0
63
Biai Celton
24
0
0
0
0
1
0
1
Bossin Liam
28
6
540
0
0
1
0
31
Razumejevs Vladislavs
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Codutti Lorenzo
21
5
376
1
0
1
0
5
Hilton John
Va chạm
23
2
120
0
1
1
0
15
M'Bemba Yannis
23
6
529
0
0
0
0
14
Olde Keizer Chiel
21
0
0
0
0
0
0
16
Seydoux Leo
26
6
540
0
0
1
0
3
Valk Sem
22
6
496
0
1
1
0
12
van Gogh Rogier
19
0
0
0
0
0
0
4
van den Avert Jop
24
5
143
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Akmum Reda
23
0
0
0
0
0
0
25
Huitzing Guus
19
0
0
0
0
0
0
17
Igor
20
0
0
0
0
0
0
8
Parlanti Gabriele
20
1
46
0
0
0
0
18
Scholte Ben
23
4
112
0
0
2
1
10
Schuurman Jari
Chấn thương háng
27
0
0
0
0
0
0
21
Shein Rocco Robert
21
6
505
0
2
3
0
12
Tabiri Kwame
18
1
45
0
0
0
0
0
Zouteriks Jay
?
0
0
0
0
0
0
6
van Vianen Daniel
21
5
395
0
0
0
0
20
van der Sluijs Joep
22
6
501
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Amuzu Joseph
20
4
64
0
0
0
0
23
Darri Brahim
30
0
0
0
0
0
0
28
Ezeb Jayson
18
0
0
0
0
0
0
9
Haen Devin
20
6
531
2
1
0
0
9
Kriwak Rene
Chấn thương đầu gối
25
0
0
0
0
0
0
7
Osundina Korede
20
6
418
2
0
0
0
11
Pynadath Joshua
22
2
72
0
0
0
0
28
Slory Jaden
19
3
164
0
0
0
0
19
Zandbergen Dean
23
6
125
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boel Melvin
37
Quảng cáo