Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dortmund, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Dortmund
Sân vận động:
Signal Iduna Park
(Dortmund)
Sức chứa:
81 365
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kobel Gregor
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anton Waldemar
28
3
270
0
0
1
0
5
Bensebaini Ramy
29
3
112
0
1
1
0
2
Couto Yan
22
1
19
0
0
1
0
26
Ryerson Julian
26
3
270
0
1
1
0
4
Schlotterbeck Nico
24
2
163
0
0
2
1
25
Sule Niklas
29
3
237
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brandt Julian
28
3
241
0
1
0
0
23
Can Emre
30
3
183
1
0
0
0
13
Gross Pascal
33
3
270
0
1
1
0
8
Nmecha Felix
23
3
114
0
0
0
0
7
Reyna Giovanni
Chấn thương háng
21
1
10
0
0
0
0
20
Sabitzer Marcel
30
3
203
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Adeyemi Karim
22
3
172
2
1
0
0
14
Beier Maximilian
21
3
122
0
0
0
0
43
Gittens Jamie
20
3
101
2
0
1
0
9
Guirassy Serhou
28
1
72
0
0
0
0
21
Malen Donyell
25
3
138
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kobel Gregor
26
1
46
0
0
0
0
33
Meyer Alexander
33
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anton Waldemar
28
1
90
1
0
0
0
2
Couto Yan
22
1
32
0
1
0
0
26
Ryerson Julian
26
1
59
0
0
0
0
4
Schlotterbeck Nico
24
1
90
0
0
1
0
25
Sule Niklas
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brandt Julian
28
1
90
1
0
0
0
23
Can Emre
30
1
59
1
0
0
0
13
Gross Pascal
33
1
90
0
2
0
0
20
Sabitzer Marcel
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Adeyemi Karim
22
1
69
0
0
0
0
14
Beier Maximilian
21
1
22
0
0
0
0
16
Duranville Julien
18
1
32
1
0
0
0
43
Gittens Jamie
20
1
59
0
0
0
0
21
Malen Donyell
25
1
32
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kobel Gregor
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anton Waldemar
28
1
32
0
0
0
0
5
Bensebaini Ramy
29
1
59
0
0
0
0
2
Couto Yan
22
1
4
0
0
0
0
26
Ryerson Julian
26
1
90
0
0
1
0
4
Schlotterbeck Nico
24
1
90
0
0
0
0
25
Sule Niklas
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brandt Julian
28
1
90
0
0
0
0
23
Can Emre
30
1
90
0
1
0
0
13
Gross Pascal
33
1
68
0
0
0
0
8
Nmecha Felix
23
1
23
0
1
0
0
20
Sabitzer Marcel
30
1
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Adeyemi Karim
22
1
87
0
0
0
0
43
Gittens Jamie
20
1
23
2
0
0
0
9
Guirassy Serhou
28
1
32
1
0
0
0
21
Malen Donyell
25
1
59
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kobel Gregor
26
5
406
0
0
0
0
35
Lotka Marcel
23
0
0
0
0
0
0
33
Meyer Alexander
33
1
45
0
0
0
0
31
Ostrzinski Silas
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anton Waldemar
28
5
392
1
0
1
0
5
Bensebaini Ramy
29
4
171
0
1
1
0
2
Couto Yan
22
3
55
0
1
1
0
15
Huning Ben
19
0
0
0
0
0
0
42
Kabar Almugera
18
0
0
0
0
0
0
34
Luhrs Yannik
21
0
0
0
0
0
0
22
Mane Filippo
19
0
0
0
0
0
0
2
Mogultay Baran
20
0
0
0
0
0
0
26
Ryerson Julian
26
5
419
0
1
2
0
4
Schlotterbeck Nico
24
4
343
0
0
3
1
25
Sule Niklas
29
5
417
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brandt Julian
28
5
421
1
1
0
0
23
Can Emre
30
5
332
2
1
0
0
5
Foti Antonio
20
0
0
0
0
0
0
13
Gross Pascal
33
5
428
0
3
1
0
29
Jessen Niklas
21
0
0
0
0
0
0
8
Nmecha Felix
23
4
137
0
1
0
0
21
Paschke Felix
21
0
0
0
0
0
0
7
Reyna Giovanni
Chấn thương háng
21
1
10
0
0
0
0
8
Roggow Franz
22
0
0
0
0
0
0
20
Sabitzer Marcel
30
5
361
0
0
0
0
38
Watjen Kjell
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Adeyemi Karim
22
5
328
2
1
0
0
14
Beier Maximilian
21
4
144
0
0
0
0
10
Campbell Cole
18
0
0
0
0
0
0
16
Duranville Julien
18
1
32
1
0
0
0
43
Gittens Jamie
20
5
183
4
0
1
0
9
Guirassy Serhou
28
2
104
1
0
0
0
20
Hettwer Julian
21
0
0
0
0
0
0
21
Malen Donyell
25
5
229
1
0
0
0
23
Paulina Jordi
19
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo