Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dortmund, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Dortmund
Sân vận động:
Signal Iduna Park
(Dortmund)
Sức chứa:
81 365
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kobel Gregor
Chấn thương hông
26
8
720
0
0
0
0
33
Meyer Alexander
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anton Waldemar
Chấn thương hông
28
8
676
0
0
2
0
5
Bensebaini Ramy
29
9
449
1
1
5
0
2
Couto Yan
Chấn thương vùng mông
22
4
236
0
0
2
0
42
Kabar Almugera
18
1
23
0
0
2
1
26
Ryerson Julian
Chấn thương cơ
26
8
634
1
1
1
0
4
Schlotterbeck Nico
24
8
703
0
0
3
1
25
Sule Niklas
Chấn thương mắt cá chân
29
5
336
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Azhil Ayman
23
1
24
0
0
1
0
10
Brandt Julian
28
9
747
0
3
1
0
23
Can Emre
30
9
572
2
0
1
0
13
Gross Pascal
33
9
651
0
2
2
0
8
Nmecha Felix
24
9
364
1
1
0
0
7
Reyna Giovanni
Chấn thương háng12.11.2024
21
1
10
0
0
0
0
20
Sabitzer Marcel
Chấn thương bắp chân
30
8
511
0
0
2
0
38
Watjen Kjell
18
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Adeyemi Karim
Chấn thương đùi30.11.2024
22
5
308
2
3
0
0
14
Beier Maximilian
22
8
362
1
1
1
0
37
Campbell Cole
18
2
4
0
0
0
0
16
Duranville Julien
Chấn thương đùi30.11.2024
18
1
25
0
0
0
0
43
Gittens Jamie
20
9
505
2
2
2
0
9
Guirassy Serhou
28
7
612
5
1
0
0
21
Malen Donyell
25
8
370
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kobel Gregor
Chấn thương hông
26
2
166
0
0
0
0
33
Meyer Alexander
33
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anton Waldemar
Chấn thương hông
28
1
90
1
0
0
0
5
Bensebaini Ramy
29
1
120
0
0
1
0
2
Couto Yan
Chấn thương vùng mông
22
1
32
0
1
0
0
26
Ryerson Julian
Chấn thương cơ
26
1
59
0
0
0
0
4
Schlotterbeck Nico
24
2
210
0
0
2
0
25
Sule Niklas
Chấn thương mắt cá chân
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brandt Julian
28
2
210
1
0
0
0
23
Can Emre
30
2
179
1
0
0
0
13
Gross Pascal
33
2
210
0
2
0
0
8
Nmecha Felix
24
1
120
0
0
1
0
20
Sabitzer Marcel
Chấn thương bắp chân
30
2
112
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Adeyemi Karim
Chấn thương đùi30.11.2024
22
1
69
0
0
0
0
14
Beier Maximilian
22
2
134
0
0
0
0
37
Campbell Cole
18
1
44
0
0
0
0
16
Duranville Julien
Chấn thương đùi30.11.2024
18
1
32
1
0
0
0
43
Gittens Jamie
20
2
158
0
0
1
0
9
Guirassy Serhou
28
1
120
0
0
0
0
21
Malen Donyell
25
2
109
0
0
0
0
23
Paulina Jordi
20
1
9
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kobel Gregor
Chấn thương hông
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anton Waldemar
Chấn thương hông
28
3
158
0
0
0
0
5
Bensebaini Ramy
29
3
179
0
0
1
0
2
Couto Yan
Chấn thương vùng mông
22
2
65
0
0
0
0
26
Ryerson Julian
Chấn thương cơ
26
3
256
0
0
1
0
4
Schlotterbeck Nico
24
3
270
0
1
0
0
25
Sule Niklas
Chấn thương mắt cá chân
29
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brandt Julian
28
3
241
0
1
0
0
23
Can Emre
30
3
195
1
1
0
0
13
Gross Pascal
33
3
156
0
0
1
0
8
Nmecha Felix
24
3
129
1
1
0
0
20
Sabitzer Marcel
Chấn thương bắp chân
30
3
179
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Adeyemi Karim
Chấn thương đùi30.11.2024
22
2
135
3
0
0
0
14
Beier Maximilian
22
2
45
0
0
0
0
16
Duranville Julien
Chấn thương đùi30.11.2024
18
1
43
0
0
0
0
43
Gittens Jamie
20
3
168
3
0
0
0
9
Guirassy Serhou
28
3
192
3
1
0
0
21
Malen Donyell
25
2
123
1
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kobel Gregor
Chấn thương hông
26
13
1156
0
0
0
0
35
Lotka Marcel
23
0
0
0
0
0
0
33
Meyer Alexander
33
2
135
0
0
0
0
31
Ostrzinski Silas
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anton Waldemar
Chấn thương hông
28
12
924
1
0
2
0
5
Bensebaini Ramy
29
13
748
1
1
7
0
2
Couto Yan
Chấn thương vùng mông
22
7
333
0
1
2
0
42
Kabar Almugera
18
1
23
0
0
2
1
34
Luhrs Yannik
21
0
0
0
0
0
0
39
Mane Filippo
19
0
0
0
0
0
0
26
Ryerson Julian
Chấn thương cơ
26
12
949
1
1
2
0
4
Schlotterbeck Nico
24
13
1183
0
1
5
1
25
Sule Niklas
Chấn thương mắt cá chân
29
8
606
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Azhil Ayman
23
1
24
0
0
1
0
10
Brandt Julian
28
14
1198
1
4
1
0
23
Can Emre
30
14
946
4
1
1
0
10
Elongo-Yombo Rodney
23
0
0
0
0
0
0
13
Gross Pascal
33
14
1017
0
4
3
0
29
Jessen Niklas
21
0
0
0
0
0
0
8
Nmecha Felix
24
13
613
2
2
1
0
7
Reyna Giovanni
Chấn thương háng12.11.2024
21
1
10
0
0
0
0
8
Roggow Franz
22
0
0
0
0
0
0
20
Sabitzer Marcel
Chấn thương bắp chân
30
13
802
0
0
2
0
38
Watjen Kjell
18
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Adeyemi Karim
Chấn thương đùi30.11.2024
22
8
512
5
3
0
0
14
Beier Maximilian
22
12
541
1
1
1
0
37
Campbell Cole
18
3
48
0
0
0
0
16
Duranville Julien
Chấn thương đùi30.11.2024
18
3
100
1
0
0
0
43
Gittens Jamie
20
14
831
5
2
3
0
9
Guirassy Serhou
28
11
924
8
2
0
0
20
Hettwer Julian
21
0
0
0
0
0
0
21
Malen Donyell
25
12
602
3
1
0
0
23
Paulina Jordi
20
1
9
0
0
0
0
Quảng cáo