Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dortmund II, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Dortmund II
Sân vận động:
Stadion Rote Erde
(Dortmund)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Lotka Marcel
23
2
180
0
0
0
0
31
Ostrzinski Silas
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bueno Guille
22
2
121
0
0
0
0
17
Gobel Patrick
31
3
102
0
0
1
0
15
Huning Ben
19
4
332
0
0
0
0
42
Kabar Almugera
18
2
142
0
0
1
0
34
Luhrs Yannik
21
5
450
0
0
0
0
22
Mane Filippo
19
1
73
0
0
0
0
2
Mogultay Baran
20
2
150
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Azhil Ayman
23
5
450
0
1
2
0
10
Elongo-Yombo Rodney
23
5
207
0
0
0
0
5
Foti Antonio
20
5
312
0
0
0
0
29
Jessen Niklas
21
5
353
0
0
0
0
43
Krevsun Danylo
19
1
33
0
0
0
0
21
Paschke Felix
21
4
55
0
0
0
0
8
Roggow Franz
22
5
435
1
1
2
0
38
Watjen Kjell
18
1
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Besong Paul
23
1
2
0
0
0
0
11
Butler Justin
23
1
5
0
0
0
0
10
Campbell Cole
18
2
136
0
0
0
0
26
Drakas Babis
21
4
131
0
0
0
0
14
Eberwein Michael
28
5
381
2
1
2
0
20
Hettwer Julian
21
5
362
2
2
1
0
23
Paulina Jordi
19
5
233
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zimmermann Jan
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Estevao Tiago
22
0
0
0
0
0
0
1
Klussmann Leon
22
0
0
0
0
0
0
35
Lotka Marcel
23
2
180
0
0
0
0
31
Ostrzinski Silas
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Aning Prince
20
0
0
0
0
0
0
3
Bueno Guille
22
2
121
0
0
0
0
16
Garcia Posadas Leonardo
19
0
0
0
0
0
0
17
Gobel Patrick
31
3
102
0
0
1
0
15
Huning Ben
19
4
332
0
0
0
0
42
Kabar Almugera
18
2
142
0
0
1
0
27
Lelle David
21
0
0
0
0
0
0
34
Luhrs Yannik
21
5
450
0
0
0
0
22
Mane Filippo
19
1
73
0
0
0
0
2
Mogultay Baran
20
2
150
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Azhil Ayman
23
5
450
0
1
2
0
10
Elongo-Yombo Rodney
23
5
207
0
0
0
0
5
Foti Antonio
20
5
312
0
0
0
0
29
Jessen Niklas
21
5
353
0
0
0
0
43
Krevsun Danylo
19
1
33
0
0
0
0
21
Paschke Felix
21
4
55
0
0
0
0
8
Roggow Franz
22
5
435
1
1
2
0
38
Watjen Kjell
18
1
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Besong Paul
23
1
2
0
0
0
0
11
Butler Justin
23
1
5
0
0
0
0
10
Campbell Cole
18
2
136
0
0
0
0
26
Drakas Babis
21
4
131
0
0
0
0
14
Eberwein Michael
28
5
381
2
1
2
0
20
Hettwer Julian
21
5
362
2
2
1
0
23
Paulina Jordi
19
5
233
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zimmermann Jan
44
Quảng cáo