Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng DPMM, Brunei
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brunei
DPMM
Sân vận động:
Sultan Hassanal Bolkiah Stadium
(B. S. Begawan)
Sức chứa:
28 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Naumovski Kristijan
36
15
1350
0
0
3
1
12
Nyaring Haimie Anak
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aiman Nazry
20
12
873
0
1
2
0
5
Flottmann Patrick
27
2
180
0
1
0
0
19
Othman Nurikhwan
31
18
1421
0
0
3
0
13
bin Hamir Mohd Hanif
27
12
582
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ali Rahman Azwan
32
14
1155
2
0
6
1
4
Azman Hanif
24
11
249
0
0
2
0
16
Hariz Abdul
24
8
309
0
0
1
0
22
Ismail Nazirrudin
25
13
332
2
0
0
0
10
Noor Farshad
30
16
1413
0
2
8
1
23
Putera Yura
28
16
1440
1
1
1
0
6
Saleh Azwan
36
8
300
1
0
0
0
2
Shariff Syafiq
22
14
728
0
0
0
0
3
Sisa Abdul
33
10
266
0
0
1
0
11
Tarif Najib
36
18
1397
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gabriel Gama
21
17
1420
3
2
1
0
9
Oliveira Miguel
29
17
1460
8
1
3
0
17
Said Yazid
21
18
1525
5
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Batista Rui
55
McAllister Jamie
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Asmin
26
0
0
0
0
0
0
1
Naumovski Kristijan
36
15
1350
0
0
3
1
12
Nyaring Haimie Anak
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aiman Nazry
20
12
873
0
1
2
0
5
Flottmann Patrick
27
2
180
0
1
0
0
19
Othman Nurikhwan
31
18
1421
0
0
3
0
21
Suhardy Danish
18
0
0
0
0
0
0
13
bin Hamir Mohd Hanif
27
12
582
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ali Rahman Azwan
32
14
1155
2
0
6
1
4
Azman Hanif
24
11
249
0
0
2
0
8
Emran Faturrahman
25
0
0
0
0
0
0
16
Hariz Abdul
24
8
309
0
0
1
0
22
Ismail Nazirrudin
25
13
332
2
0
0
0
15
Naqiuddin Haziq
20
0
0
0
0
0
0
10
Noor Farshad
30
16
1413
0
2
8
1
23
Putera Yura
28
16
1440
1
1
1
0
6
Saleh Azwan
36
8
300
1
0
0
0
2
Shariff Syafiq
22
14
728
0
0
0
0
3
Sisa Abdul
33
10
266
0
0
1
0
11
Tarif Najib
36
18
1397
0
0
0
0
14
Zaman Safwan
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gabriel Gama
21
17
1420
3
2
1
0
9
Oliveira Miguel
29
17
1460
8
1
3
0
17
Said Yazid
21
18
1525
5
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Batista Rui
55
McAllister Jamie
46
Quảng cáo