Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dreams, Ghana
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ghana
Dreams
Sân vận động:
Sân Tuba Astro
(Accra)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aseako Gidios
19
8
720
0
0
1
0
32
Ayi Richmond
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adade Ebenezer
22
8
566
0
0
0
1
14
Agyemang Seth
24
3
270
0
0
1
0
24
Boateng Eric
20
9
810
0
0
2
0
2
Danso Francis
22
4
253
0
0
0
0
29
Isaac Yaro
20
4
193
0
0
0
0
18
Mohammed Izdeen
?
4
360
0
0
2
0
5
Owusu Christian
?
5
439
0
0
0
0
4
Tetteh Richmond
?
4
285
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Agbere Arafat
?
1
12
0
0
0
0
33
Agyei Derrick
21
6
365
0
0
0
0
28
Ahiable Kelvin
?
3
143
0
0
0
0
25
Amoafo Prince
?
1
25
0
0
0
0
27
Asante Nicholas
?
2
109
0
0
0
0
12
Boah Collins
18
3
233
0
0
3
1
15
Danquah Emmanuel
19
2
107
0
0
0
0
6
Dwamena Rocky
21
5
248
0
0
0
0
21
Guede Yaovi Chris
?
8
690
1
0
3
0
26
Suhuyini Sulemana
21
8
513
0
0
1
0
15
Yeboah Danquah Emmanuel
19
5
450
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abuu Enoch
22
2
91
0
0
0
0
9
Alhassan Mohammed
?
3
22
0
0
0
0
30
Aziz Misbau
?
5
382
0
0
1
0
10
Esso Joseph
27
9
810
1
0
1
0
17
Nemorden Jonathan
20
3
101
0
0
0
0
31
Owusu Lawrence
?
4
272
0
0
0
0
35
Razak Salifu Abdul
18
2
31
0
0
0
0
7
Sarpong Godfred
?
4
132
0
0
0
0
34
Shaban Mohammed
?
4
94
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zito Abdul Karim
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aseako Gidios
19
8
720
0
0
1
0
32
Ayi Richmond
27
1
90
0
0
0
0
16
Wahabu Osman
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adade Ebenezer
22
8
566
0
0
0
1
14
Agyemang Seth
24
3
270
0
0
1
0
24
Boateng Eric
20
9
810
0
0
2
0
2
Danso Francis
22
4
253
0
0
0
0
40
Darko Isaac
19
0
0
0
0
0
0
20
Dekpe Desmond
?
0
0
0
0
0
0
29
Isaac Yaro
20
4
193
0
0
0
0
18
Mohammed Izdeen
?
4
360
0
0
2
0
5
Owusu Christian
?
5
439
0
0
0
0
4
Tetteh Richmond
?
4
285
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Agbere Arafat
?
1
12
0
0
0
0
33
Agyei Derrick
21
6
365
0
0
0
0
28
Ahiable Kelvin
?
3
143
0
0
0
0
25
Amoafo Prince
?
1
25
0
0
0
0
27
Asante Nicholas
?
2
109
0
0
0
0
12
Boah Collins
18
3
233
0
0
3
1
15
Danquah Emmanuel
19
2
107
0
0
0
0
6
Dwamena Rocky
21
5
248
0
0
0
0
21
Guede Yaovi Chris
?
8
690
1
0
3
0
26
Suhuyini Sulemana
21
8
513
0
0
1
0
15
Yeboah Danquah Emmanuel
19
5
450
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abuu Enoch
22
2
91
0
0
0
0
9
Alhassan Mohammed
?
3
22
0
0
0
0
11
Antwi John
32
0
0
0
0
0
0
30
Aziz Misbau
?
5
382
0
0
1
0
3
Bartels Charles
18
0
0
0
0
0
0
10
Esso Joseph
27
9
810
1
0
1
0
17
Nemorden Jonathan
20
3
101
0
0
0
0
31
Owusu Lawrence
?
4
272
0
0
0
0
35
Razak Salifu Abdul
18
2
31
0
0
0
0
7
Sarpong Godfred
?
4
132
0
0
0
0
34
Shaban Mohammed
?
4
94
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zito Abdul Karim
?
Quảng cáo