Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng SG Dynamo Dresden, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
SG Dynamo Dresden
Sân vận động:
Rudolf-Harbig-Stadion
(Dresden)
Sức chứa:
32 249
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schreiber Tim
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Boeder Lukas
27
4
327
0
0
0
0
23
Bunning Lars
26
5
230
0
0
0
0
16
Heise Philip
33
5
450
1
0
1
0
15
Kammerknecht Claudio
25
5
361
0
0
0
0
14
Lehmann Paul
20
1
1
0
0
0
0
26
Marx Jan Hendrik
29
1
10
0
0
0
0
28
Risch Sascha
24
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Batista Meier Oliver
23
5
308
0
1
1
0
17
Casar Aljaz
24
5
450
0
0
2
0
27
Hauptmann Niklas
28
5
378
0
1
1
0
10
Lemmer Jakob
24
5
450
0
1
0
0
25
Oehmichen Jonas
20
3
66
0
0
2
0
5
Sapina Vinko
29
3
182
0
2
0
0
32
Sterner Jonas
22
2
54
0
0
0
0
99
Zickler Jakob
18
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Bogdanov Dmytro
17
2
12
0
0
0
0
33
Daferner Christoph
26
5
284
2
0
1
0
30
Kutschke Stefan
35
4
119
2
0
2
1
21
Meissner Robin
24
5
395
2
0
0
0
24
Menzel Tony
19
5
436
4
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stamm Thomas
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schreiber Tim
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Boeder Lukas
27
1
90
0
0
0
0
23
Bunning Lars
26
1
3
0
0
0
0
16
Heise Philip
33
1
90
0
0
0
0
15
Kammerknecht Claudio
25
1
90
0
0
0
0
26
Marx Jan Hendrik
29
1
3
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Batista Meier Oliver
23
1
25
0
1
0
0
17
Casar Aljaz
24
1
90
0
0
1
0
27
Hauptmann Niklas
28
1
66
0
1
0
0
10
Lemmer Jakob
24
1
90
0
0
1
0
25
Oehmichen Jonas
20
1
19
0
0
0
0
5
Sapina Vinko
29
1
72
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Daferner Christoph
26
1
72
1
0
0
0
30
Kutschke Stefan
35
1
19
0
0
0
0
21
Meissner Robin
24
1
88
1
0
0
0
24
Menzel Tony
19
1
88
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stamm Thomas
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Bohm Phillip
22
0
0
0
0
0
0
37
Mesenholer Daniel
29
0
0
0
0
0
0
1
Schreiber Tim
22
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Boeder Lukas
27
5
417
0
0
0
0
23
Bunning Lars
26
6
233
0
0
0
0
4
Duah Dennis
21
0
0
0
0
0
0
16
Heise Philip
33
6
540
1
0
1
0
15
Kammerknecht Claudio
25
6
451
0
0
0
0
39
Kubatta David
20
0
0
0
0
0
0
14
Lehmann Paul
20
1
1
0
0
0
0
26
Marx Jan Hendrik
29
2
13
0
0
0
0
2
Park Kyu-Hyun
23
0
0
0
0
0
0
28
Risch Sascha
24
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Batista Meier Oliver
23
6
333
0
2
1
0
17
Casar Aljaz
24
6
540
0
0
3
0
27
Hauptmann Niklas
28
6
444
0
2
1
0
10
Lemmer Jakob
24
6
540
0
1
1
0
25
Oehmichen Jonas
20
4
85
0
0
2
0
5
Sapina Vinko
29
4
254
0
2
0
0
32
Sterner Jonas
22
2
54
0
0
0
0
99
Zickler Jakob
18
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Bogdanov Dmytro
17
2
12
0
0
0
0
33
Daferner Christoph
26
6
356
3
0
1
0
30
Kutschke Stefan
35
5
138
2
0
2
1
21
Meissner Robin
24
6
483
3
0
0
0
24
Menzel Tony
19
6
524
4
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stamm Thomas
41
Quảng cáo