Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dubrava, Croatia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Croatia
Dubrava
Sân vận động:
Sportsko rekreacijski Centar Grana Klaka
(Zagreb)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mustapic Mario
24
5
450
0
0
1
0
1
Sarkanj Tin
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Dominic Ivan
21
6
441
0
0
0
0
3
Jakovljevic Nikola
21
5
126
0
0
0
0
24
Lekaj Kevin
17
1
8
0
0
0
0
5
Ljubanovic Tin
23
5
384
0
0
2
0
2
Palic Josip
23
1
10
0
0
0
0
6
Palic Toma
22
6
540
0
0
2
0
4
Pavlek Dominik
24
6
540
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brkic Ivan
23
3
33
0
0
1
0
21
Brkovic Arijan
23
6
293
0
0
1
0
11
Cavar Branimir
22
1
21
0
0
0
0
10
Janjis Robert
29
6
540
0
0
0
0
26
Jiakponna Harrison
23
4
197
0
0
0
0
17
Juranovic Dragan
30
6
490
1
0
0
0
27
Pavlovic Mate
21
6
165
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Firmino Alef
26
6
533
3
0
2
0
19
Rauzan Jan
23
5
249
1
0
0
0
18
Tunjic Matija
18
6
492
0
0
1
0
7
Zahora Lukas
17
6
363
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mandic-Jelaska Petra
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mustapic Mario
24
5
450
0
0
1
0
1
Sarkanj Tin
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Djokic Antonio
20
0
0
0
0
0
0
23
Dominic Ivan
21
6
441
0
0
0
0
3
Jakovljevic Nikola
21
5
126
0
0
0
0
16
Knezevic Borna
19
0
0
0
0
0
0
24
Lekaj Kevin
17
1
8
0
0
0
0
5
Ljubanovic Tin
23
5
384
0
0
2
0
2
Palic Josip
23
1
10
0
0
0
0
6
Palic Toma
22
6
540
0
0
2
0
4
Pavlek Dominik
24
6
540
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brkic Ivan
23
3
33
0
0
1
0
21
Brkovic Arijan
23
6
293
0
0
1
0
11
Cavar Branimir
22
1
21
0
0
0
0
23
Dobric Lovro
24
0
0
0
0
0
0
10
Janjis Robert
29
6
540
0
0
0
0
26
Jiakponna Harrison
23
4
197
0
0
0
0
17
Juranovic Dragan
30
6
490
1
0
0
0
22
Milicevic Stipe
18
0
0
0
0
0
0
27
Pavlovic Mate
21
6
165
0
0
0
0
16
Tomas Dino
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Firmino Alef
26
6
533
3
0
2
0
26
Glasnovic Petar
19
0
0
0
0
0
0
19
Rauzan Jan
23
5
249
1
0
0
0
18
Tunjic Matija
18
6
492
0
0
1
0
7
Zahora Lukas
17
6
363
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mandic-Jelaska Petra
38
Quảng cáo