Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dugopolje, Croatia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Croatia
Dugopolje
Sân vận động:
Stadion Hrvatski Vitezovi
(Dugopolje)
Sức chứa:
5 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bartulic Josip
23
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Barada Dario
25
5
450
0
0
0
0
24
Basic Mateo
25
6
540
0
0
3
0
17
Bulicic Duje
20
6
268
0
0
1
0
5
Ceko Dominik
20
1
10
0
0
0
0
20
Graonic Borna
19
6
368
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Balic Dominik
28
5
230
0
0
4
0
23
Katic Ivan
18
6
458
0
0
0
0
8
Kekez Luka
22
6
312
0
0
2
0
14
Lazar Franjo
21
6
164
0
0
1
0
22
Ljubic Duje
23
5
346
2
0
2
0
4
Makuochukwu Goziembah
22
6
384
0
0
1
0
20
Semiga Vjeko
?
1
90
0
0
0
0
11
Smodlaka Mateo
20
6
302
0
0
1
0
27
Tesija Marko
32
6
465
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bagaric Drazen
31
5
396
2
0
1
0
26
Jemo Bosko
19
6
398
0
0
1
0
25
Koscevic Zlatan
19
2
37
0
0
0
0
28
Saric Drago
19
6
301
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bartulic Josip
23
6
540
0
0
0
0
12
Pavela Ivan
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Barada Dario
25
5
450
0
0
0
0
29
Basic Andrija
19
0
0
0
0
0
0
24
Basic Mateo
25
6
540
0
0
3
0
17
Bulicic Duje
20
6
268
0
0
1
0
5
Ceko Dominik
20
1
10
0
0
0
0
20
Graonic Borna
19
6
368
0
0
0
0
29
Pericic Spiro
30
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Balic Dominik
28
5
230
0
0
4
0
29
Bosancic Josip
18
0
0
0
0
0
0
29
Cosic Antonio
21
0
0
0
0
0
0
10
Ivanda Borna
16
0
0
0
0
0
0
23
Katic Ivan
18
6
458
0
0
0
0
8
Kekez Luka
22
6
312
0
0
2
0
14
Lazar Franjo
21
6
164
0
0
1
0
22
Ljubic Duje
23
5
346
2
0
2
0
5
Luburic Luka
20
0
0
0
0
0
0
4
Makuochukwu Goziembah
22
6
384
0
0
1
0
29
Martinovic Karlo
17
0
0
0
0
0
0
23
Puco Leo
19
0
0
0
0
0
0
25
Radan Tino
20
0
0
0
0
0
0
26
Roic Roko
19
0
0
0
0
0
0
28
Rosic Filip
24
0
0
0
0
0
0
20
Semiga Vjeko
?
1
90
0
0
0
0
11
Smodlaka Mateo
20
6
302
0
0
1
0
27
Tesija Marko
32
6
465
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bagaric Drazen
31
5
396
2
0
1
0
26
Jemo Bosko
19
6
398
0
0
1
0
25
Koscevic Zlatan
19
2
37
0
0
0
0
28
Saric Drago
19
6
301
1
0
1
0
Quảng cáo