Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dugopolje, Croatia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Croatia
Dugopolje
Sân vận động:
Stadion Hrvatski Vitezovi
(Dugopolje)
Sức chứa:
5 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bartulic Josip
23
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Barada Dario
25
11
990
0
0
2
0
24
Basic Mateo
26
12
1080
0
0
4
0
17
Bulicic Duje
20
13
852
1
0
3
0
5
Ceko Dominik
20
4
125
0
0
0
0
20
Graonic Borna
19
6
368
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Balic Dominik
28
12
860
0
0
6
0
10
Ivanda Borna
16
4
148
0
0
0
0
23
Katic Ivan
19
13
1063
1
0
3
0
8
Kekez Luka
22
12
627
0
0
3
0
14
Lazar Franjo
21
11
310
0
0
1
0
22
Ljubic Duje
23
7
516
3
0
3
0
4
Makuochukwu Goziembah
22
13
908
0
0
2
0
28
Radan Tino
20
1
15
0
0
0
0
11
Smodlaka Mateo
20
9
438
0
0
1
0
27
Tesija Marko
32
12
909
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bagaric Drazen
31
12
1026
3
0
2
0
9
Jemo Bosko
19
13
617
0
0
2
0
25
Koscevic Zlatan
19
8
200
1
0
0
0
7
Saric Drago
19
12
703
1
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bartulic Josip
23
13
1170
0
0
0
0
12
Pavela Ivan
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Barada Dario
25
11
990
0
0
2
0
29
Basic Andrija
19
0
0
0
0
0
0
24
Basic Mateo
26
12
1080
0
0
4
0
17
Bulicic Duje
20
13
852
1
0
3
0
5
Ceko Dominik
20
4
125
0
0
0
0
20
Graonic Borna
19
6
368
0
0
0
0
29
Pericic Spiro
31
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Balic Dominik
28
12
860
0
0
6
0
29
Bosancic Josip
18
0
0
0
0
0
0
29
Cosic Antonio
21
0
0
0
0
0
0
10
Ivanda Borna
16
4
148
0
0
0
0
23
Katic Ivan
19
13
1063
1
0
3
0
8
Kekez Luka
22
12
627
0
0
3
0
14
Lazar Franjo
21
11
310
0
0
1
0
22
Ljubic Duje
23
7
516
3
0
3
0
4
Makuochukwu Goziembah
22
13
908
0
0
2
0
29
Martinovic Karlo
18
0
0
0
0
0
0
23
Puco Leo
19
0
0
0
0
0
0
28
Radan Tino
20
1
15
0
0
0
0
26
Roic Roko
19
0
0
0
0
0
0
11
Smodlaka Mateo
20
9
438
0
0
1
0
27
Tesija Marko
32
12
909
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bagaric Drazen
31
12
1026
3
0
2
0
9
Jemo Bosko
19
13
617
0
0
2
0
25
Koscevic Zlatan
19
8
200
1
0
0
0
7
Saric Drago
19
12
703
1
0
3
0
Quảng cáo