Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Duhok, Iraq
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Iraq
Duhok
Sân vận động:
Duhok Stadium
(Duhok)
Sức chứa:
22 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Gulf Club Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Mejbel Mohammed
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abubakir Bayar
34
2
151
0
0
0
0
3
Artien Masies
31
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdulla Pashang
30
2
52
0
0
0
0
45
Acquah Reuben
28
2
162
0
0
1
0
5
Hzair Ako
?
1
13
0
0
0
0
9
Koomson Gilbert
30
1
19
0
0
0
0
52
Moises Lucas
32
2
180
0
0
0
0
10
Zubair Haron
28
2
151
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Darwiche Karim
26
2
180
1
0
1
0
77
El Bahri Charki
31
2
123
1
1
0
0
7
Gwargis Peter
24
2
180
0
0
1
0
80
Zakri Yannick
33
2
176
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bashar Ahmed
?
0
0
0
0
0
0
95
Mejbel Mohammed
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abubakir Bayar
34
2
151
0
0
0
0
2
Al Quraishi Najm Shwan Ali
27
0
0
0
0
0
0
3
Artien Masies
31
2
180
0
0
0
0
Yara Abou Bakr Ba
34
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdulla Pashang
30
2
52
0
0
0
0
45
Acquah Reuben
28
2
162
0
0
1
0
5
Hzair Ako
?
1
13
0
0
0
0
9
Koomson Gilbert
30
1
19
0
0
0
0
52
Moises Lucas
32
2
180
0
0
0
0
10
Zubair Haron
28
2
151
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Allee Zana
30
0
0
0
0
0
0
28
Darwiche Karim
26
2
180
1
0
1
0
77
El Bahri Charki
31
2
123
1
1
0
0
7
Gwargis Peter
24
2
180
0
0
1
0
80
Zakri Yannick
33
2
176
0
1
0
0
Quảng cáo