Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dukla Prague B, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Dukla Prague B
Sân vận động:
Sân vận động FK Zbuzany
(Zbuzany)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Gothard Lukas
20
2
180
0
0
0
0
29
Stovicek Jan
25
4
360
0
0
1
0
30
Vacha Filip
19
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Barta Stepan
18
8
588
0
0
2
0
4
Doda Masimiliano
23
7
530
0
0
2
0
6
Holis Roman
26
6
540
1
0
2
0
14
Kolsky Tomas
19
1
22
0
0
0
0
16
Matousek Filip
23
6
540
1
0
2
0
4
Pancev Krystof
18
10
713
0
0
0
0
17
Prior Leos
19
9
544
0
0
3
0
20
Stepan Petr
18
1
5
0
0
0
0
14
Svoboda Michal
19
7
542
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Atsuta Shoya
20
11
943
3
0
2
0
22
Babka Vojtech
19
4
243
0
0
1
0
26
Bacinsky Christian
19
10
900
3
0
2
0
11
Doudera Martin
22
4
355
0
0
1
0
21
Kaza Filip
19
9
131
0
0
1
0
12
Kozeny Vaclav
19
10
518
1
0
0
0
5
Regal Jakub
18
2
8
0
0
0
0
6
Selicha Matej
19
11
526
0
0
1
0
11
Zamazal Denis
17
4
32
0
0
1
0
27
Zeronik Jakub
23
1
70
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Conte Abdoulaye
19
3
99
0
0
1
0
8
Hubl Hynek
20
7
264
0
0
0
0
9
Jelinek Oskar
20
13
819
4
0
3
0
11
Magdi Oleksandr
20
12
937
5
0
2
0
7
Mikes Filip
19
10
504
2
0
0
0
21
Spatenka Filip
20
3
247
2
0
0
0
10
Uher Patrik
19
13
841
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Basta Daniel
17
0
0
0
0
0
0
29
Gothard Lukas
20
2
180
0
0
0
0
1
Mencl Jonas
17
0
0
0
0
0
0
30
Smidmajer Filip
17
0
0
0
0
0
0
29
Stovicek Jan
25
4
360
0
0
1
0
30
Vacha Filip
19
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Barta Stepan
18
8
588
0
0
2
0
4
Doda Masimiliano
23
7
530
0
0
2
0
6
Holis Roman
26
6
540
1
0
2
0
14
Kolsky Tomas
19
1
22
0
0
0
0
16
Matousek Filip
23
6
540
1
0
2
0
4
Pancev Krystof
18
10
713
0
0
0
0
17
Prior Leos
19
9
544
0
0
3
0
20
Stepan Petr
18
1
5
0
0
0
0
14
Svoboda Michal
19
7
542
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Atsuta Shoya
20
11
943
3
0
2
0
22
Babka Vojtech
19
4
243
0
0
1
0
26
Bacinsky Christian
19
10
900
3
0
2
0
25
Bilstrup Lucas
21
0
0
0
0
0
0
11
Doudera Martin
22
4
355
0
0
1
0
21
Kaza Filip
19
9
131
0
0
1
0
12
Kozeny Vaclav
19
10
518
1
0
0
0
10
Lopatar Filip
19
0
0
0
0
0
0
5
Regal Jakub
18
2
8
0
0
0
0
6
Selicha Matej
19
11
526
0
0
1
0
11
Zamazal Denis
17
4
32
0
0
1
0
27
Zeronik Jakub
23
1
70
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Conte Abdoulaye
19
3
99
0
0
1
0
8
Hubl Hynek
20
7
264
0
0
0
0
9
Jelinek Oskar
20
13
819
4
0
3
0
11
Magdi Oleksandr
20
12
937
5
0
2
0
7
Mikes Filip
19
10
504
2
0
0
0
21
Spatenka Filip
20
3
247
2
0
0
0
10
Uher Patrik
19
13
841
0
0
0
0
Quảng cáo