Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dukla Prague U19, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Dukla Prague U19
Sân vận động:
Sân vận động bóng đá Libcice
(Libcice nad Vltavou)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
U19 League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Basta Daniel
17
5
450
0
0
1
0
1
Mencl Jonas
17
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Hrodek Simon
17
4
237
1
0
0
0
3
Leidl David
17
10
893
1
0
3
0
6
Pokorny Matej
18
13
1166
0
0
1
0
2
Srba Karel
18
3
44
0
0
0
0
20
Stepan Petr
18
13
1170
0
0
4
0
2
Tucek David
17
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bosek Jan
18
4
79
0
0
0
0
21
Korbel Jaroslav
17
13
505
3
0
2
0
18
Maneval Sebastian
18
12
365
1
0
1
0
5
Regal Jakub
18
13
938
3
0
1
0
7
Sedlacek Vojtech
18
13
1036
2
0
6
0
19
Svojsik Filip
17
8
340
0
0
0
0
8
Ungerman David
18
12
1018
0
0
0
1
12
Zajicek Filip
17
11
579
0
0
0
0
11
Zamazal Denis
17
13
1109
2
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jinoch Jan
18
7
406
0
0
0
0
16
Kulhavy Jakub
17
8
179
1
0
0
0
9
Skalnik Filip
18
13
745
7
0
1
0
10
Sladovnik Filip
18
7
354
1
0
3
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Balon Tadeas
?
0
0
0
0
0
0
30
Basta Daniel
17
5
450
0
0
1
0
22
Machacek Simon
16
0
0
0
0
0
0
1
Mencl Jonas
17
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Hrodek Simon
17
4
237
1
0
0
0
3
Leidl David
17
10
893
1
0
3
0
6
Pokorny Matej
18
13
1166
0
0
1
0
2
Srba Karel
18
3
44
0
0
0
0
20
Stepan Petr
18
13
1170
0
0
4
0
2
Tucek David
17
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Babka Vojtech
19
0
0
0
0
0
0
17
Bosek Jan
18
4
79
0
0
0
0
21
Kaza Filip
19
0
0
0
0
0
0
21
Korbel Jaroslav
17
13
505
3
0
2
0
18
Maneval Sebastian
18
12
365
1
0
1
0
5
Regal Jakub
18
13
938
3
0
1
0
7
Sedlacek Vojtech
18
13
1036
2
0
6
0
6
Selicha Matej
19
0
0
0
0
0
0
19
Svojsik Filip
17
8
340
0
0
0
0
8
Ungerman David
18
12
1018
0
0
0
1
4
Zachar Vojtech
18
0
0
0
0
0
0
12
Zajicek Filip
17
11
579
0
0
0
0
11
Zamazal Denis
17
13
1109
2
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jinoch Jan
18
7
406
0
0
0
0
16
Kulhavy Jakub
17
8
179
1
0
0
0
9
Skalnik Filip
18
13
745
7
0
1
0
10
Sladovnik Filip
18
7
354
1
0
3
1
Quảng cáo