Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dumbarton, Scotland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Scotland
Dumbarton
Sân vận động:
Sân vận động bóng đá Dumbarton
(Dumbarton)
Sức chứa:
2 020
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Long Brett
27
13
1026
0
0
0
1
19
O'Neil Patrick
32
1
73
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Clark Cameron
24
8
464
0
0
3
1
5
Durnan Mark
31
12
1061
3
0
4
1
2
Lynas Aron
28
4
177
0
0
0
0
31
Miller Michael
29
11
923
0
0
2
0
12
Pignatiello Carlo
24
12
1026
3
2
1
0
4
Schilte-Brown Ethan
19
7
630
0
0
1
0
22
Shiels Matthew
24
12
980
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Blair Ryan
28
6
436
1
0
1
0
10
Gray Finlay
22
13
903
1
2
2
0
21
McGuffie Craig
26
11
643
0
3
0
0
20
Niang Mouhamed
25
12
1047
0
0
3
1
11
Wallace Tony
33
9
231
0
1
2
0
8
Wilson David
30
7
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Hilton James
27
13
806
4
0
2
0
9
Mumbongo Joel
25
12
273
0
0
0
0
7
Orsi Kalvin
27
10
573
0
0
1
0
23
Ruth Michael
22
13
1088
3
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Farrell Stevie
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Long Brett
27
3
270
0
0
0
0
19
O'Neil Patrick
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Clark Cameron
24
3
175
0
0
1
0
5
Durnan Mark
31
3
270
0
0
1
0
2
Lynas Aron
28
2
180
0
0
0
0
31
Miller Michael
29
4
336
0
0
0
0
12
Pignatiello Carlo
24
4
302
0
0
0
0
22
Shiels Matthew
24
4
301
0
0
0
0
3
Young Greig
21
2
56
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Blair Ryan
28
4
166
0
0
0
0
10
Gray Finlay
22
4
300
1
0
0
0
21
McGuffie Craig
26
4
244
0
0
0
0
20
Niang Mouhamed
25
4
283
0
0
0
0
11
Wallace Tony
33
3
148
0
0
2
0
8
Wilson David
30
3
155
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Hilton James
27
3
242
2
0
1
0
9
Mumbongo Joel
25
1
25
0
0
0
0
7
Orsi Kalvin
27
4
247
1
0
0
0
23
Ruth Michael
22
3
185
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Farrell Stevie
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Long Brett
27
16
1296
0
0
0
1
19
O'Neil Patrick
32
2
163
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Clark Cameron
24
11
639
0
0
4
1
5
Durnan Mark
31
15
1331
3
0
5
1
2
Lynas Aron
28
6
357
0
0
0
0
31
Miller Michael
29
15
1259
0
0
2
0
12
Pignatiello Carlo
24
16
1328
3
2
1
0
4
Schilte-Brown Ethan
19
7
630
0
0
1
0
14
Shields Jacob
?
0
0
0
0
0
0
22
Shiels Matthew
24
16
1281
1
0
0
0
3
Young Greig
21
2
56
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Blair Ryan
28
10
602
1
0
1
0
10
Gray Finlay
22
17
1203
2
2
2
0
21
McGuffie Craig
26
15
887
0
3
0
0
20
Niang Mouhamed
25
16
1330
0
0
3
1
11
Wallace Tony
33
12
379
0
1
4
0
8
Wilson David
30
10
515
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Grivas Panos
?
0
0
0
0
0
0
17
Hilton James
27
16
1048
6
0
3
0
9
Mumbongo Joel
25
13
298
0
0
0
0
7
Orsi Kalvin
27
14
820
1
0
1
0
23
Ruth Michael
22
16
1273
3
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Farrell Stevie
51
Quảng cáo