Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dundee FC, Scotland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Scotland
Dundee FC
Sân vận động:
Dens Park
(Dundee)
Sức chứa:
11 775
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McCracken Jon
24
5
450
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Graham Luke
20
1
90
0
0
0
0
2
Ingram Ethan
21
5
257
0
0
1
0
20
Koumetio Billy
21
4
248
0
0
1
0
21
Larkeche Ziyad
22
5
397
1
0
3
0
6
McGhee Jordan
28
5
405
0
0
1
0
29
Portales Juan
28
5
450
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adewumi Oluwaseun
19
1
45
0
0
0
0
22
Braybrooke Sammy
20
2
88
0
0
0
0
10
Cameron Lyall
21
5
433
0
2
0
0
8
Milligan Josh
21
3
112
0
0
0
0
19
Robertson Finlay
21
3
39
0
0
0
0
28
Sylla Mohamad
30
5
450
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Main Curtis
32
5
151
1
0
0
0
15
Murray Simon
32
5
450
1
0
1
0
23
Palmer-Houlden Sebastian
20
5
285
1
0
0
0
7
Tiffoney Scott
26
5
347
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Docherty Tony
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Carson Trevor
36
2
180
0
0
0
0
1
McCracken Jon
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Astley Ryan
22
5
280
1
0
0
0
25
Graham Luke
20
2
114
0
0
0
0
2
Ingram Ethan
21
5
403
1
0
1
0
21
Larkeche Ziyad
22
1
90
0
0
0
0
6
McGhee Jordan
28
5
450
1
0
0
0
29
Portales Juan
28
5
450
3
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cameron Lyall
21
5
388
3
0
0
0
8
Milligan Josh
21
4
157
0
0
0
0
18
Reilly Charlie
Chấn thương cơ
22
1
25
0
0
0
0
19
Robertson Finlay
21
5
374
0
0
0
0
28
Sylla Mohamad
30
5
419
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Main Curtis
32
5
274
4
0
0
0
15
Murray Simon
32
4
235
5
0
1
0
23
Palmer-Houlden Sebastian
20
4
165
4
0
0
0
7
Tiffoney Scott
26
5
286
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Docherty Tony
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Carson Trevor
36
2
180
0
0
0
0
1
Legzdins Adam
37
0
0
0
0
0
0
1
McCracken Jon
24
8
720
0
1
0
0
30
Sharp Harrison
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Astley Ryan
22
5
280
1
0
0
0
25
Graham Luke
20
3
204
0
0
0
0
2
Ingram Ethan
21
10
660
1
0
2
0
20
Koumetio Billy
21
4
248
0
0
1
0
21
Larkeche Ziyad
22
6
487
1
0
3
0
6
McGhee Jordan
28
10
855
1
0
1
0
21
Murray Ewan
19
0
0
0
0
0
0
29
Portales Juan
28
10
900
3
1
3
0
5
Robertson Clark
Chấn thương cơ
31
0
0
0
0
0
0
5
Shaughnessy Joseph
Chấn thương đầu gối
32
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adewumi Oluwaseun
19
1
45
0
0
0
0
22
Braybrooke Sammy
20
2
88
0
0
0
0
10
Cameron Lyall
21
10
821
3
2
0
0
55
Lochhead Sebastian
?
0
0
0
0
0
0
8
Milligan Josh
21
7
269
0
0
0
0
18
Reilly Charlie
Chấn thương cơ
22
1
25
0
0
0
0
19
Robertson Finlay
21
8
413
0
0
0
0
28
Sylla Mohamad
30
10
869
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Main Curtis
32
10
425
5
0
0
0
15
Murray Simon
32
9
685
6
0
2
0
49
Mutale Euan
20
0
0
0
0
0
0
23
Palmer-Houlden Sebastian
20
9
450
5
0
0
0
7
Tiffoney Scott
26
10
633
3
0
1
0
47
Vetro Julien
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Docherty Tony
53
Quảng cáo