Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dundee Utd Nữ, Scotland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Scotland
Dundee Utd Nữ
Sân vận động:
Foundation Park
(Dundee)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
SWPL 1 Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mowatt Beth
20
2
180
0
0
0
0
21
Rennie Beth
18
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Burns Megan
27
7
630
0
1
0
0
10
Cowie Ellie May
23
7
630
1
1
0
0
4
Cusack Abbie
20
1
90
0
0
0
0
2
Frew Katie
24
7
536
0
0
1
0
23
Hutchison Daisy
?
4
360
0
0
1
0
18
Taylor Amy
17
6
375
0
0
0
0
22
Timlin Sophie
17
6
495
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Christie Summer
20
4
266
0
0
1
0
19
Knight Maya
18
3
40
0
0
0
0
3
Martindale Amilie
17
6
273
0
0
0
0
11
Moodie Alix
29
7
495
1
0
0
0
6
Robertson Ashley
17
6
540
0
0
1
0
7
Sidey Leah
19
7
551
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Brien Freya
16
6
336
1
0
0
0
16
Logan Alex
?
4
72
0
0
0
0
12
McFadyen Stacey
27
5
145
0
0
0
0
13
Steedman Morgan
28
6
411
1
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mowatt Beth
20
2
180
0
0
0
0
21
Rennie Beth
18
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Burns Megan
27
7
630
0
1
0
0
10
Cowie Ellie May
23
7
630
1
1
0
0
4
Cusack Abbie
20
1
90
0
0
0
0
2
Frew Katie
24
7
536
0
0
1
0
23
Hutchison Daisy
?
4
360
0
0
1
0
24
Steedman Laura
38
0
0
0
0
0
0
18
Taylor Amy
17
6
375
0
0
0
0
22
Timlin Sophie
17
6
495
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Christie Summer
20
4
266
0
0
1
0
19
Knight Maya
18
3
40
0
0
0
0
3
Martindale Amilie
17
6
273
0
0
0
0
11
Moodie Alix
29
7
495
1
0
0
0
6
Robertson Ashley
17
6
540
0
0
1
0
7
Sidey Leah
19
7
551
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Brien Freya
16
6
336
1
0
0
0
16
Logan Alex
?
4
72
0
0
0
0
12
McFadyen Stacey
27
5
145
0
0
0
0
9
Smith Robyn
31
0
0
0
0
0
0
13
Steedman Morgan
28
6
411
1
1
0
0
Quảng cáo