Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dunfermline, Scotland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Scotland
Dunfermline
Sân vận động:
East End Park
(Dunfermline)
Sức chứa:
11 480
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mehmet Deniz
32
3
270
0
0
0
0
21
Oluwayemi Toby
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Benedictus Kyle
32
4
289
0
0
0
0
12
Breen Rhys
24
1
57
0
0
0
0
2
Comrie Aaron
27
5
444
0
0
1
0
15
Fisher Sam
23
3
200
0
0
1
0
16
Fogarty Tom
20
2
180
0
0
0
0
3
Ngwenya Kieran
21
4
259
0
0
0
0
6
Otoo Ewan
22
5
450
2
0
1
0
25
Young Sam
18
3
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chalmers Joe
30
4
162
0
0
0
0
5
Hamilton Christopher
23
5
450
0
0
1
0
7
Ritchie-Hosler Kane
22
5
402
0
0
1
0
26
Tod Andrew
18
1
16
0
0
0
0
19
Wotherspoon David
34
5
369
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Cooper Joshua
21
3
123
0
1
1
0
20
Kane Chris
30
4
248
0
0
0
0
11
McCann Lewis
23
5
435
0
0
0
0
23
O'Halloran Michael
33
1
21
0
0
0
0
24
Sutherland Taylor
18
3
94
0
0
0
0
9
Wighton Craig
27
5
139
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McPake James
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mehmet Deniz
32
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Benedictus Kyle
32
3
270
0
0
1
0
12
Breen Rhys
24
3
183
0
0
0
0
2
Comrie Aaron
27
4
339
0
0
0
0
15
Fisher Sam
23
4
300
0
0
0
0
3
Ngwenya Kieran
21
4
360
0
0
0
0
6
Otoo Ewan
22
4
275
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chalmers Joe
30
4
190
0
0
0
0
5
Hamilton Christopher
23
4
337
0
0
1
0
28
McLeod Ewan
18
1
3
0
0
0
0
7
Ritchie-Hosler Kane
22
4
360
1
0
0
0
26
Tod Andrew
18
4
75
0
0
0
0
19
Wotherspoon David
34
4
300
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kane Chris
30
1
45
0
0
0
0
11
McCann Lewis
23
4
257
1
0
1
0
23
O'Halloran Michael
33
2
85
0
0
0
0
24
Sutherland Taylor
18
4
161
2
0
1
0
9
Wighton Craig
27
2
76
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McPake James
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Mclean Kai
19
0
0
0
0
0
0
1
Mehmet Deniz
32
7
630
0
0
0
0
21
Oluwayemi Toby
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Benedictus Kyle
32
7
559
0
0
1
0
12
Breen Rhys
24
4
240
0
0
0
0
2
Comrie Aaron
27
9
783
0
0
1
0
15
Fisher Sam
23
7
500
0
0
1
0
16
Fogarty Tom
20
2
180
0
0
0
0
27
Hoggan Liam
18
0
0
0
0
0
0
3
Ngwenya Kieran
21
8
619
0
0
0
0
6
Otoo Ewan
22
9
725
2
0
1
0
25
Young Sam
18
3
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chalmers Joe
30
8
352
0
0
0
0
5
Hamilton Christopher
23
9
787
0
0
2
0
28
McLeod Ewan
18
1
3
0
0
0
0
7
Ritchie-Hosler Kane
22
9
762
1
0
1
0
30
Rowe Freddie
?
0
0
0
0
0
0
26
Tod Andrew
18
5
91
0
0
0
0
10
Todd Matthew
23
0
0
0
0
0
0
19
Wotherspoon David
34
9
669
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Cooper Joshua
21
3
123
0
1
1
0
20
Kane Chris
30
5
293
0
0
0
0
11
McCann Lewis
23
9
692
1
0
1
0
23
O'Halloran Michael
33
3
106
0
0
0
0
24
Sutherland Taylor
18
7
255
2
0
1
0
9
Wighton Craig
27
7
215
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McPake James
40
Quảng cáo