Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dunkerque, Pháp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Pháp
Dunkerque
Sân vận động:
Stade Marcel Tribut
(Dunkerque)
Sức chứa:
4 933
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jaouen Ewen
18
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abner Felipe
28
3
226
0
0
0
0
3
Bessile Loic
25
1
1
0
0
0
0
4
Fernandez Nehemiah
19
3
163
0
0
1
0
2
Georgen Alec
26
4
340
0
0
1
0
21
Kondo Geoffrey
22
1
45
0
0
0
0
5
Queiros Diogo Lucas
25
2
151
0
0
1
0
26
Sangante Opa
33
4
283
0
0
0
0
23
Sasso Vincent
33
4
360
0
0
1
0
17
Youssouf Benjaloud
30
3
189
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bardeli Enzo
23
4
360
1
0
0
0
28
Raghouber Ugo
21
2
42
0
0
1
0
15
Sekongo Anto
20
4
342
0
0
0
0
13
Senneville Christian
33
2
20
0
0
0
0
22
Skytta Naatan
22
2
9
0
0
0
0
80
Yassine Gessime
18
4
172
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bammou Yacine
33
3
80
0
0
0
0
18
Courtet Gaetan
35
3
270
0
0
1
0
29
Nsingi Nachon
23
1
13
0
0
0
0
8
Rivera Maxence
22
4
331
1
0
0
0
9
Tejan Kay
27
4
221
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castro Luis
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Gomes Yvan
21
0
0
0
0
0
0
1
Jaouen Ewen
18
4
360
0
0
0
0
24
Kone Ibrahim
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abner Felipe
28
3
226
0
0
0
0
3
Bessile Loic
25
1
1
0
0
0
0
4
Fernandez Nehemiah
19
3
163
0
0
1
0
2
Georgen Alec
26
4
340
0
0
1
0
21
Kondo Geoffrey
22
1
45
0
0
0
0
5
Queiros Diogo Lucas
25
2
151
0
0
1
0
26
Sangante Opa
33
4
283
0
0
0
0
23
Sasso Vincent
33
4
360
0
0
1
0
17
Youssouf Benjaloud
30
3
189
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bardeli Enzo
23
4
360
1
0
0
0
28
Raghouber Ugo
21
2
42
0
0
1
0
15
Sekongo Anto
20
4
342
0
0
0
0
13
Senneville Christian
33
2
20
0
0
0
0
22
Skytta Naatan
22
2
9
0
0
0
0
80
Yassine Gessime
18
4
172
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bammou Yacine
33
3
80
0
0
0
0
18
Courtet Gaetan
35
3
270
0
0
1
0
10
Essimi Marco
25
0
0
0
0
0
0
29
Nsingi Nachon
23
1
13
0
0
0
0
8
Rivera Maxence
22
4
331
1
0
0
0
9
Tejan Kay
27
4
221
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castro Luis
44
Quảng cáo