Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dusheti, Gruzia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Gruzia
Dusheti
Sân vận động:
Tsentraluri Stadioni
(Dusheti)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Crystalbet Erovnuli Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kutateladze Giorgi
25
21
1832
0
0
0
1
1
Nanava Luka
23
4
328
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adamadze Guram
36
20
1686
1
0
8
0
5
Apkhazava Nika
29
3
107
0
1
0
0
5
Bafuri Amoa
20
2
72
0
0
0
0
4
Gogiashvili Jemal
36
12
856
0
0
3
1
7
Kekana Letlhogonolo
26
6
133
2
0
0
0
15
Khositashvili Vasil
28
3
38
0
0
1
0
35
Koberidze Archil
23
8
720
0
0
2
0
13
Makharoblidze Bidzina
31
2
97
0
0
0
0
23
Meliava Kichi
32
16
1197
1
2
5
0
14
Tsurtsumia Giga
27
22
1386
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ambrosidze Giorgi
20
2
26
0
0
0
0
10
Asprilla Jhon
25
7
571
3
0
2
1
11
Bregvadze Tengiz
29
23
1977
14
1
6
0
40
Chkhaidze Roin
23
5
450
0
1
3
0
16
Getsadze Revaz
39
13
691
0
2
1
0
17
Janelidze George
34
24
1873
1
2
2
0
28
Kim Chan-Woo
25
2
116
0
0
0
0
8
Maisashvili Davit
35
21
1794
1
1
6
2
7
Shubitidze Giorgi
31
7
187
0
0
1
0
22
Toradze Otar
32
11
432
0
1
1
0
6
Vasadze Giorgi
35
16
1144
1
0
4
0
20
Zviadauri Otar
20
4
237
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ambroladze Giga
33
15
1097
4
3
3
0
9
Imedadze Davit
20
3
210
0
1
0
0
30
Keburia Koba
29
19
963
4
1
1
0
26
Khabeishvili Zaur
26
4
61
0
0
0
0
9
Kirkitadze Davit
32
10
399
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kokiashvili David
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kutateladze Giorgi
25
21
1832
0
0
0
1
1
Nanava Luka
23
4
328
0
0
2
0
25
Vekua Giorgi
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adamadze Guram
36
20
1686
1
0
8
0
25
Andghuladze Shotiko
18
0
0
0
0
0
0
5
Apkhazava Nika
29
3
107
0
1
0
0
5
Bafuri Amoa
20
2
72
0
0
0
0
28
Dzmorashvili Mate
21
0
0
0
0
0
0
4
Gogiashvili Jemal
36
12
856
0
0
3
1
7
Kekana Letlhogonolo
26
6
133
2
0
0
0
15
Khositashvili Vasil
28
3
38
0
0
1
0
35
Koberidze Archil
23
8
720
0
0
2
0
13
Makharoblidze Bidzina
31
2
97
0
0
0
0
23
Meliava Kichi
32
16
1197
1
2
5
0
14
Tsurtsumia Giga
27
22
1386
1
1
3
0
2
Vepkhvadze Sandro
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ambrosidze Giorgi
20
2
26
0
0
0
0
10
Asprilla Jhon
25
7
571
3
0
2
1
11
Bregvadze Tengiz
29
23
1977
14
1
6
0
18
Chiabrishvili Irakli
23
0
0
0
0
0
0
40
Chkhaidze Roin
23
5
450
0
1
3
0
16
Getsadze Revaz
39
13
691
0
2
1
0
17
Janelidze George
34
24
1873
1
2
2
0
28
Kim Chan-Woo
25
2
116
0
0
0
0
8
Maisashvili Davit
35
21
1794
1
1
6
2
7
Shubitidze Giorgi
31
7
187
0
0
1
0
22
Toradze Otar
32
11
432
0
1
1
0
6
Vasadze Giorgi
35
16
1144
1
0
4
0
20
Zviadauri Otar
20
4
237
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ambroladze Giga
33
15
1097
4
3
3
0
29
Chargeishvili Vano
23
0
0
0
0
0
0
9
Imedadze Davit
20
3
210
0
1
0
0
30
Keburia Koba
29
19
963
4
1
1
0
26
Khabeishvili Zaur
26
4
61
0
0
0
0
9
Kirkitadze Davit
32
10
399
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kokiashvili David
41
Quảng cáo