Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng DVTK, Hungary
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hungary
DVTK
Sân vận động:
Diósgyőri Stadion
(Miskolc)
Sức chứa:
15 325
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OTP Bank Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Odyntsov Artem
23
2
180
0
0
0
0
30
Sentic Karlo
23
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Chorbadzhiyski Bozhidar
29
3
226
1
0
1
0
16
Komlosi Bence
19
1
68
0
0
0
0
4
Lund Marco
28
6
495
0
0
3
0
15
Sanicanin Sinisa
29
6
540
0
0
3
0
3
Szatmari Csaba
30
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Benyei Agoston
21
3
130
0
0
1
0
66
Ferencsik Balint
18
2
22
0
0
0
0
25
Holdampf Gergo
30
5
371
0
0
0
0
21
Klimovich Vladislav
28
6
351
0
1
1
0
50
Vallejo Alex
32
4
129
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Acolatse Elton
29
3
80
1
0
2
1
34
Edomwonyi Bright
30
6
312
1
0
4
0
87
Fekete Vince
19
2
27
0
0
0
0
29
Franchu
26
6
377
1
1
0
0
11
Gera Daniel
29
6
540
0
0
2
0
96
Huszar Marcell
19
1
60
0
0
0
0
10
Jurek Gabor
20
2
43
0
0
0
0
9
Kampetsis Argyris
25
1
30
0
0
0
0
75
Moha
31
5
260
0
0
0
0
94
Pozeg Rudi
30
5
261
0
2
0
0
7
Rakonjac Marko
24
5
315
1
0
0
0
68
Varga Zeteny
18
6
342
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radenkovic Vladimir
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Danilovic Branislav
36
0
0
0
0
0
0
12
Odyntsov Artem
23
2
180
0
0
0
0
30
Sentic Karlo
23
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bardos Bence
26
0
0
0
0
0
0
5
Chorbadzhiyski Bozhidar
29
3
226
1
0
1
0
26
Drezgic Uros
21
0
0
0
0
0
0
16
Komlosi Bence
19
1
68
0
0
0
0
4
Lund Marco
28
6
495
0
0
3
0
15
Sanicanin Sinisa
29
6
540
0
0
3
0
3
Szatmari Csaba
30
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Benyei Agoston
21
3
130
0
0
1
0
66
Ferencsik Balint
18
2
22
0
0
0
0
Herbak Mate
19
0
0
0
0
0
0
25
Holdampf Gergo
30
5
371
0
0
0
0
21
Klimovich Vladislav
28
6
351
0
1
1
0
59
Popadiuc Doru
29
0
0
0
0
0
0
4
Szamosi Adam
17
0
0
0
0
0
0
50
Vallejo Alex
32
4
129
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Acolatse Elton
29
3
80
1
0
2
1
34
Edomwonyi Bright
30
6
312
1
0
4
0
87
Fekete Vince
19
2
27
0
0
0
0
29
Franchu
26
6
377
1
1
0
0
11
Gera Daniel
29
6
540
0
0
2
0
99
Gluscevic Nikola
23
0
0
0
0
0
0
96
Huszar Marcell
19
1
60
0
0
0
0
10
Jurek Gabor
20
2
43
0
0
0
0
9
Kampetsis Argyris
25
1
30
0
0
0
0
75
Moha
31
5
260
0
0
0
0
94
Pozeg Rudi
30
5
261
0
2
0
0
7
Rakonjac Marko
24
5
315
1
0
0
0
68
Varga Zeteny
18
6
342
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radenkovic Vladimir
46
Quảng cáo