Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dyn. Kyiv, Ukraine
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ukraine
Dyn. Kyiv
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bushchan Georgi
30
4
360
0
0
1
0
35
Neshcheret Ruslan
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bilovar Kristian
23
5
384
0
0
0
0
28
Ceballos Brayan
23
2
69
1
0
1
0
44
Dubinchak Vladyslav
26
4
288
0
0
0
0
32
Mykhavko Taras
19
4
293
0
0
0
0
4
Popov Denys
25
1
67
0
0
1
0
2
Vivcharenko Kostyantyn
22
3
185
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Andriyevski Olexander
30
3
205
0
0
0
0
45
Bragaru Maksim
22
5
166
1
0
1
0
6
Brazhko Volodymyr
22
3
234
0
0
1
0
29
Buyalskyy Vitaliy
31
4
221
2
0
0
0
20
Karavaev Oleksandr
32
1
90
1
0
0
0
23
Malysh Navin
21
1
1
0
0
0
0
91
Mykhaylenko Mykola
23
3
104
0
0
0
0
76
Pikhalyonok Oleksandr
27
5
313
2
0
0
0
15
Rubchynskyi Valentyn
22
2
129
0
0
1
0
10
Shaparenko Mykola
25
4
197
1
3
0
0
24
Tymchyk Oleksandr
27
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Guerrero Eduardo
24
1
75
0
0
0
0
22
Kabaev Vladyslav
29
5
327
0
1
1
0
99
Ponomarenko Matvii
18
1
8
0
0
0
0
11
Vanat Vladyslav
22
4
271
1
0
0
0
9
Voloshyn Nazar
21
4
219
0
0
0
0
7
Yarmolenko Andriy
34
4
175
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shovkovsky Oleksandr
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bushchan Georgi
30
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bilovar Kristian
23
3
46
0
0
1
0
44
Dubinchak Vladyslav
26
4
360
0
1
2
0
3
Dyachuk Maksim
21
2
144
0
0
0
0
32
Mykhavko Taras
19
4
360
0
1
1
0
4
Popov Denys
25
6
533
1
0
1
0
2
Vivcharenko Kostyantyn
22
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Andriyevski Olexander
30
2
26
0
0
0
0
45
Bragaru Maksim
22
4
67
0
0
0
0
6
Brazhko Volodymyr
22
5
405
1
0
1
0
29
Buyalskyy Vitaliy
31
4
213
0
0
0
0
20
Karavaev Oleksandr
32
5
387
2
0
0
0
23
Malysh Navin
21
1
45
0
0
0
0
91
Mykhaylenko Mykola
23
2
43
0
0
0
0
76
Pikhalyonok Oleksandr
27
6
400
2
0
0
0
10
Shaparenko Mykola
25
6
495
1
1
1
0
24
Tymchyk Oleksandr
27
2
102
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kabaev Vladyslav
29
6
425
1
1
0
0
11
Vanat Vladyslav
22
6
509
2
2
1
0
9
Voloshyn Nazar
21
6
199
1
2
0
0
7
Yarmolenko Andriy
34
6
416
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shovkovsky Oleksandr
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bushchan Georgi
30
10
900
0
0
1
0
51
Morgun Valentyn
23
0
0
0
0
0
0
35
Neshcheret Ruslan
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bilovar Kristian
23
8
430
0
0
1
0
28
Ceballos Brayan
23
2
69
1
0
1
0
44
Dubinchak Vladyslav
26
8
648
0
1
2
0
3
Dyachuk Maksim
21
2
144
0
0
0
0
32
Mykhavko Taras
19
8
653
0
1
1
0
4
Popov Denys
25
7
600
1
0
2
0
2
Vivcharenko Kostyantyn
22
5
365
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Andriyevski Olexander
30
5
231
0
0
0
0
45
Bragaru Maksim
22
9
233
1
0
1
0
6
Brazhko Volodymyr
22
8
639
1
0
2
0
29
Buyalskyy Vitaliy
31
8
434
2
0
0
0
20
Karavaev Oleksandr
32
6
477
3
0
0
0
23
Malysh Navin
21
2
46
0
0
0
0
91
Mykhaylenko Mykola
23
5
147
0
0
0
0
5
Peikrishvili Aleksandre
18
0
0
0
0
0
0
76
Pikhalyonok Oleksandr
27
11
713
4
0
0
0
15
Rubchynskyi Valentyn
22
2
129
0
0
1
0
10
Shaparenko Mykola
25
10
692
2
4
1
0
8
Shepelev Volodymyr
Chấn thương cơ
27
0
0
0
0
0
0
24
Tymchyk Oleksandr
27
6
462
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Guerrero Eduardo
24
1
75
0
0
0
0
22
Kabaev Vladyslav
29
11
752
1
2
1
0
99
Ponomarenko Matvii
18
1
8
0
0
0
0
11
Vanat Vladyslav
22
10
780
3
2
1
0
9
Voloshyn Nazar
21
10
418
1
2
0
0
7
Yarmolenko Andriy
34
10
591
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shovkovsky Oleksandr
49
Quảng cáo