Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dynamo Makhachkala, Nga
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nga
Dynamo Makhachkala
Sân vận động:
Anzhi Arena
Sức chứa:
26 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Volk David
23
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Alibekov Mutalip
27
5
398
0
0
2
2
71
Dapo Jan
22
4
136
0
0
0
0
13
Kagermazov Soslan
28
8
517
0
0
1
0
55
Kovacevic Vladimir
31
1
1
0
0
0
0
70
Paltsev Valentin
23
7
630
0
0
1
0
72
Sandrachuk Aleksandr
22
7
361
0
0
1
0
4
Shumakhov Idar
25
8
720
1
0
0
0
77
Sundukov Temirkan
23
6
413
0
0
3
0
5
Tabidze Jemal
28
5
384
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Angban Victorien
27
5
201
0
0
1
0
11
Cacintura Egas
Chấn thương
26
5
446
0
0
1
0
7
Gadzhiev Abakar
20
8
335
1
0
1
0
17
Krachkovskii Anton
22
4
309
0
0
1
0
9
Magomedov Razhab
23
7
462
0
1
0
0
16
Mrezigue Houssem
24
3
215
0
0
0
1
22
Yusupov Zelimkhan
26
6
118
0
0
1
0
19
Zinovich Kirill
21
8
183
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Agalarov Hamid
24
3
193
0
0
0
0
47
Glushkov Nikita
25
7
629
0
0
1
1
10
Hosseinnejad Mohammadjavad
21
4
198
1
1
1
0
28
Serderov Serder
30
7
315
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bidzhiev Hasan
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Magomedov Timur
22
1
90
0
0
0
0
27
Volk David
23
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Alibekov Mutalip
27
3
270
0
0
0
0
71
Dapo Jan
22
4
236
0
0
0
0
13
Kagermazov Soslan
28
3
107
0
0
0
0
54
Kirsch Ilya
19
1
90
0
0
0
0
82
Kotin Nikita
22
1
90
0
0
0
0
55
Kovacevic Vladimir
31
1
90
0
0
0
0
70
Paltsev Valentin
23
3
263
0
1
1
0
72
Sandrachuk Aleksandr
22
3
171
0
0
0
0
4
Shumakhov Idar
25
3
270
0
0
0
0
77
Sundukov Temirkan
23
4
212
0
0
1
0
5
Tabidze Jemal
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Angban Victorien
27
3
139
0
0
0
0
11
Cacintura Egas
Chấn thương
26
2
159
0
0
0
0
7
Gadzhiev Abakar
20
3
218
2
0
2
0
17
Krachkovskii Anton
22
2
45
0
0
0
0
9
Magomedov Razhab
23
4
232
0
1
0
0
16
Mrezigue Houssem
24
2
76
0
0
1
0
22
Yusupov Zelimkhan
26
3
176
0
0
0
0
19
Zinovich Kirill
21
4
205
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Agalarov Hamid
24
2
91
2
0
0
0
47
Glushkov Nikita
25
3
201
0
0
0
0
10
Hosseinnejad Mohammadjavad
21
2
89
0
0
0
0
28
Serderov Serder
30
2
71
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bidzhiev Hasan
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Goylo Nikita
26
0
0
0
0
0
0
39
Magomedov Timur
22
1
90
0
0
0
0
27
Volk David
23
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Alibekov Mutalip
27
8
668
0
0
2
2
71
Dapo Jan
22
8
372
0
0
0
0
13
Kagermazov Soslan
28
11
624
0
0
1
0
54
Kirsch Ilya
19
1
90
0
0
0
0
82
Kotin Nikita
22
1
90
0
0
0
0
55
Kovacevic Vladimir
31
2
91
0
0
0
0
70
Paltsev Valentin
23
10
893
0
1
2
0
72
Sandrachuk Aleksandr
22
10
532
0
0
1
0
4
Shumakhov Idar
25
11
990
1
0
0
0
77
Sundukov Temirkan
23
10
625
0
0
4
0
5
Tabidze Jemal
28
6
474
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Angban Victorien
27
8
340
0
0
1
0
11
Cacintura Egas
Chấn thương
26
7
605
0
0
1
0
7
Gadzhiev Abakar
20
11
553
3
0
3
0
53
Gadzhiev Shamil
19
0
0
0
0
0
0
17
Krachkovskii Anton
22
6
354
0
0
1
0
9
Magomedov Razhab
23
11
694
0
2
0
0
16
Mrezigue Houssem
24
5
291
0
0
1
1
22
Yusupov Zelimkhan
26
9
294
0
0
1
0
19
Zinovich Kirill
21
12
388
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Agalarov Hamid
24
5
284
2
0
0
0
47
Glushkov Nikita
25
10
830
0
0
1
1
10
Hosseinnejad Mohammadjavad
21
6
287
1
1
1
0
28
Serderov Serder
30
9
386
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bidzhiev Hasan
58
Quảng cáo