Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dynamo Makhachkala 2, Nga
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nga
Dynamo Makhachkala 2
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL 2 - Hạng B - Nhóm 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Zainudinov Zainudin
20
1
20
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abakar Akaev
20
2
0
0
0
0
1
95
Babakhanov Aman
20
2
0
1
0
0
0
66
Dzhabrailov Akhmed
18
2
14
0
0
0
1
2
Ibragimov Magomed Gadzhimuradovich
23
2
0
0
0
1
1
Rikmatullaev Bagautdin
26
1
0
0
0
0
0
99
Telyakavov Rustam
20
1
14
0
0
0
0
33
Umakhanov Ibragim
19
1
0
1
0
0
0
Yusupov Magomdrasul
19
1
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Abdullabekov Magomed
18
2
0
1
0
0
0
29
Aliev Daniyal
19
2
30
1
0
0
0
7
Gadzhiev Abakar
20
1
0
1
0
0
0
53
Gadzhiev Shamil
19
3
0
3
0
0
0
74
Saytiev Abdurakhman
19
1
0
1
0
0
0
Tashtemirov Filip
19
3
0
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Budunov Alkhas
20
2
0
2
0
0
0
Budunov Gadzhi
17
1
0
1
0
0
0
Salimov Temerlan
20
2
0
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Zainudinov Zainudin
20
1
20
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abakar Akaev
20
2
0
0
0
0
1
95
Babakhanov Aman
20
2
0
1
0
0
0
66
Dzhabrailov Akhmed
18
2
14
0
0
0
1
2
Ibragimov Magomed Gadzhimuradovich
23
2
0
0
0
1
1
Rikmatullaev Bagautdin
26
1
0
0
0
0
0
99
Telyakavov Rustam
20
1
14
0
0
0
0
33
Umakhanov Ibragim
19
1
0
1
0
0
0
Yusupov Magomdrasul
19
1
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Abdullabekov Magomed
18
2
0
1
0
0
0
29
Aliev Daniyal
19
2
30
1
0
0
0
7
Gadzhiev Abakar
20
1
0
1
0
0
0
53
Gadzhiev Shamil
19
3
0
3
0
0
0
74
Saytiev Abdurakhman
19
1
0
1
0
0
0
Tashtemirov Filip
19
3
0
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Budunov Alkhas
20
2
0
2
0
0
0
Budunov Gadzhi
17
1
0
1
0
0
0
Salimov Temerlan
20
2
0
2
0
0
0
Quảng cáo