Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dynamo Moscow, Nga
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nga
Dynamo Moscow
Sân vận động:
VTB Arena
(Moscow)
Sức chứa:
26 121
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Leshchuk Igor
28
1
11
0
0
0
0
1
Lunev Andrey
32
8
710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Bessmertniy Stanislav
20
2
115
0
0
1
0
2
Dasa Eli
31
8
720
0
1
3
0
3
Fabian Balbuena
33
4
360
0
0
0
0
6
Fernandez Urbieta Roberto
24
2
180
0
0
1
0
50
Kutitsky Aleksandr
22
5
105
0
0
0
0
59
Lepskii Ivan
19
3
262
1
0
0
0
5
Majstorovic Milan
19
7
630
1
0
1
0
7
Skopintsev Dmitri
27
8
405
0
0
0
0
56
Zaydenzal Leon
20
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bitello
24
8
720
1
4
0
0
8
Carrascal Jorge
26
6
385
1
0
1
0
24
Chavez Luis
28
5
394
0
1
0
0
74
Fomin Daniil
27
5
393
0
1
1
1
34
Gagnidze Luka
21
4
82
2
0
1
0
93
Laxalt Diego
31
6
479
0
0
0
0
77
Makarov Denis
26
4
36
1
0
0
0
18
Marichal Nicolas
23
5
80
0
0
0
0
13
Moumi Ngamaleu Nicolas
Chấn thương
30
5
406
2
0
1
0
41
Nazarenko Egor
19
1
22
0
0
0
0
88
Okishor Victor
17
2
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arthur Gomes
26
1
67
0
0
0
0
69
Bokov Denis
18
1
1
0
0
0
0
91
Gladyshev Yaroslav
21
8
547
2
1
1
0
20
Grulev Viacheslav
Chấn thương
25
2
21
0
0
0
0
14
Maouhoub El Mehdi
21
2
50
1
1
0
0
70
Tyukavin Konstantin
22
8
720
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Licka Marcel
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Kudravets Andrei
21
1
90
0
0
0
0
31
Leshchuk Igor
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Bessmertniy Stanislav
20
3
270
0
0
0
0
2
Dasa Eli
31
1
8
0
0
0
0
3
Fabian Balbuena
33
1
90
0
1
0
0
6
Fernandez Urbieta Roberto
24
2
173
0
0
2
0
50
Kutitsky Aleksandr
22
3
265
0
1
1
0
59
Lepskii Ivan
19
3
182
0
1
1
0
5
Majstorovic Milan
19
2
49
0
0
1
0
7
Skopintsev Dmitri
27
4
360
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bitello
24
4
123
0
1
0
0
8
Carrascal Jorge
26
3
118
1
0
1
0
24
Chavez Luis
28
3
207
0
0
0
0
74
Fomin Daniil
27
2
180
1
0
0
0
34
Gagnidze Luka
21
4
267
0
0
0
0
77
Makarov Denis
26
4
281
1
1
1
0
18
Marichal Nicolas
23
3
270
0
0
0
0
13
Moumi Ngamaleu Nicolas
Chấn thương
30
1
45
0
0
1
0
41
Nazarenko Egor
19
1
12
0
0
0
0
88
Okishor Victor
17
2
108
2
1
0
0
21
Smelov Egor
19
1
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aleksandrov Dmitry
18
1
3
0
0
1
0
11
Arthur Gomes
26
1
71
1
0
0
0
69
Bokov Denis
18
1
76
1
0
0
0
91
Gladyshev Yaroslav
21
4
200
2
1
0
0
14
Maouhoub El Mehdi
21
2
105
0
0
0
0
70
Tyukavin Konstantin
22
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Licka Marcel
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Kudravets Andrei
21
1
90
0
0
0
0
31
Leshchuk Igor
28
4
281
0
0
0
0
1
Lunev Andrey
32
8
710
0
0
1
0
40
Rasulov Kurban
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Bessmertniy Stanislav
20
5
385
0
0
1
0
2
Dasa Eli
31
9
728
0
1
3
0
3
Fabian Balbuena
33
5
450
0
1
0
0
6
Fernandez Urbieta Roberto
24
4
353
0
0
3
0
28
Isaev Kirill
19
0
0
0
0
0
0
50
Kutitsky Aleksandr
22
8
370
0
1
1
0
59
Lepskii Ivan
19
6
444
1
1
1
0
5
Majstorovic Milan
19
9
679
1
0
2
0
7
Skopintsev Dmitri
27
12
765
0
1
1
0
56
Zaydenzal Leon
20
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Balakhonov Mark
19
0
0
0
0
0
0
10
Bitello
24
12
843
1
5
0
0
8
Carrascal Jorge
26
9
503
2
0
2
0
24
Chavez Luis
28
8
601
0
1
0
0
74
Fomin Daniil
27
7
573
1
1
1
1
34
Gagnidze Luka
21
8
349
2
0
1
0
93
Laxalt Diego
31
6
479
0
0
0
0
77
Makarov Denis
26
8
317
2
1
1
0
18
Marichal Nicolas
23
8
350
0
0
0
0
13
Moumi Ngamaleu Nicolas
Chấn thương
30
6
451
2
0
2
0
41
Nazarenko Egor
19
2
34
0
0
0
0
88
Okishor Victor
17
4
110
2
1
0
0
21
Smelov Egor
19
1
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aleksandrov Dmitry
18
1
3
0
0
1
0
11
Arthur Gomes
26
2
138
1
0
0
0
69
Bokov Denis
18
2
77
1
0
0
0
91
Gladyshev Yaroslav
21
12
747
4
2
1
0
20
Grulev Viacheslav
Chấn thương
25
2
21
0
0
0
0
92
Laskin Stepan
19
0
0
0
0
0
0
14
Maouhoub El Mehdi
21
4
155
1
1
0
0
70
Tyukavin Konstantin
22
9
810
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Licka Marcel
47
Quảng cáo