Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dziugas Telsiai, Lithuania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Lithuania
Dziugas Telsiai
Sân vận động:
Telsiai Central Stadium
(Telsiai)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A Lyga
Lithuanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Baturins Ivans
27
16
1440
0
0
2
0
99
Gaudiesius Vykitas
18
1
90
0
0
0
0
1
Paukste Marius
29
18
1620
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aleksa Dziugas
20
19
945
0
2
3
1
23
Cisse Ibrahim
20
10
781
1
0
7
0
14
Girdvainis Guidas
18
4
13
0
0
0
0
8
Kubilinskas Dominykas
25
33
1943
2
1
7
0
62
Kulynych Sergiy
29
33
2642
1
1
0
0
3
Pushkarov Miroslav
29
31
2729
2
0
4
0
29
Sane Bacary
21
26
2273
0
0
2
0
24
Trajkovski Dejan
32
34
2607
3
4
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ankudinovas Lukas
29
27
2005
3
1
7
1
20
Bella Christian
24
26
1456
4
3
5
0
6
Dombrauskis Tomas
28
30
2259
0
0
5
0
5
Domingos Joaquim
24
26
1944
0
1
13
1
11
Estevez Fernandez Leif
27
33
2223
2
1
3
0
18
Gasiunas Emilis
21
20
923
0
1
3
0
16
Pilipavicius Airimas
18
5
75
0
0
1
0
77
Stulga Aurimas
18
6
33
0
0
0
0
37
Vinckus Deitonas
22
10
237
0
0
0
0
27
Yamada Hirotaka
25
15
503
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brazao David
23
24
1091
1
0
4
0
9
Mikulenas Meinardas
22
15
509
1
0
0
0
19
Noordanus Nino
23
31
2399
11
0
8
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lipskis Andrius
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Gaudiesius Vykitas
18
1
90
0
0
0
0
1
Paukste Marius
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aleksa Dziugas
20
2
46
1
0
0
0
23
Cisse Ibrahim
20
2
91
0
0
0
0
14
Girdvainis Guidas
18
1
24
0
0
0
0
8
Kubilinskas Dominykas
25
4
142
1
0
2
0
62
Kulynych Sergiy
29
2
180
1
0
0
0
4
Martinkus Arnas
19
1
90
0
0
0
0
3
Pushkarov Miroslav
29
2
180
0
0
1
0
29
Sane Bacary
21
2
180
0
0
1
0
24
Trajkovski Dejan
32
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ankudinovas Lukas
29
2
117
0
0
1
0
20
Bella Christian
24
2
36
0
0
0
0
6
Dombrauskis Tomas
28
2
103
0
0
0
0
5
Domingos Joaquim
24
3
247
0
0
1
0
11
Estevez Fernandez Leif
27
3
210
1
0
0
0
18
Gasiunas Emilis
21
3
14
1
0
0
0
16
Pilipavicius Airimas
18
1
90
0
0
0
0
77
Stulga Aurimas
18
2
24
1
0
0
0
37
Vinckus Deitonas
22
1
45
0
0
0
0
27
Yamada Hirotaka
25
2
89
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brazao David
23
2
164
0
0
0
0
9
Mikulenas Meinardas
22
1
90
0
0
0
0
19
Noordanus Nino
23
4
247
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lipskis Andrius
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Baturins Ivans
27
16
1440
0
0
2
0
99
Gaudiesius Vykitas
18
2
180
0
0
0
0
1
Paukste Marius
29
20
1800
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aleksa Dziugas
20
21
991
1
2
3
1
23
Cisse Ibrahim
20
12
872
1
0
7
0
14
Girdvainis Guidas
18
5
37
0
0
0
0
8
Kubilinskas Dominykas
25
37
2085
3
1
9
0
62
Kulynych Sergiy
29
35
2822
2
1
0
0
4
Martinkus Arnas
19
1
90
0
0
0
0
3
Pushkarov Miroslav
29
33
2909
2
0
5
0
29
Sane Bacary
21
28
2453
0
0
3
0
24
Trajkovski Dejan
32
36
2742
3
4
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ankudinovas Lukas
29
29
2122
3
1
8
1
20
Bella Christian
24
28
1492
4
3
5
0
6
Dombrauskis Tomas
28
32
2362
0
0
5
0
5
Domingos Joaquim
24
29
2191
0
1
14
1
11
Estevez Fernandez Leif
27
36
2433
3
1
3
0
18
Gasiunas Emilis
21
23
937
1
1
3
0
16
Pilipavicius Airimas
18
6
165
0
0
1
0
77
Stulga Aurimas
18
8
57
1
0
0
0
37
Vinckus Deitonas
22
11
282
0
0
0
0
27
Yamada Hirotaka
25
17
592
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brazao David
23
26
1255
1
0
4
0
9
Mikulenas Meinardas
22
16
599
1
0
0
0
19
Noordanus Nino
23
35
2646
14
0
9
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lipskis Andrius
36
Quảng cáo