Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng East Kilbride, Scotland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Scotland
East Kilbride
Sân vận động:
Học viện đào tạo K-Park
(East Kilbride)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wilson David
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Fagan Sean
24
4
326
1
0
1
0
2
Ferguson David
28
4
360
0
0
1
0
16
Livingstone Adam
26
3
121
0
0
0
0
3
Lockie Ryan
26
4
287
0
0
0
0
4
McDonald Aiden
22
1
0
0
0
0
0
4
McDonald Andrew
26
4
346
0
0
3
1
23
McGregor Jordan
27
1
35
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Balde Joao
23
4
352
0
0
0
0
14
Biggar Calum
22
3
85
0
0
0
0
6
Leitch Jack
29
3
270
0
0
2
0
25
Spence Lewis
28
4
322
0
0
1
0
22
Stirling Andy
34
3
116
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Daramola Tiwi
23
4
149
0
0
0
0
12
Robertson John
23
4
284
0
0
0
0
9
Samson Keir
27
4
192
0
0
1
0
20
Thomson Robert
31
4
121
0
0
0
0
11
Watson Broque
25
4
237
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kennedy Michael
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Avci Lyle
27
0
0
0
0
0
0
31
Connelly Matthew
21
0
0
0
0
0
0
21
Truesdale Chris
28
0
0
0
0
0
0
1
Wilson David
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Fagan Sean
24
4
326
1
0
1
0
2
Ferguson David
28
4
360
0
0
1
0
5
Hamilton Jamie
22
0
0
0
0
0
0
16
Livingstone Adam
26
3
121
0
0
0
0
3
Lockie Ryan
26
4
287
0
0
0
0
4
McDonald Aiden
22
1
0
0
0
0
0
4
McDonald Andrew
26
4
346
0
0
3
1
11
McGowan Adam
20
0
0
0
0
0
0
23
McGregor Jordan
27
1
35
0
0
0
0
19
Truesdale Craig
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Balde Joao
23
4
352
0
0
0
0
14
Biggar Calum
22
3
85
0
0
0
0
7
Flanagan Nathan
27
0
0
0
0
0
0
6
Leitch Jack
29
3
270
0
0
2
0
15
McGrory Calvin
25
0
0
0
0
0
0
18
Mimnaugh Reegan
22
0
0
0
0
0
0
25
Spence Lewis
28
4
322
0
0
1
0
22
Stirling Andy
34
3
116
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Boyd Steven
27
0
0
0
0
0
0
10
Daramola Tiwi
23
4
149
0
0
0
0
14
Elliott Cameron
25
0
0
0
0
0
0
12
Robertson John
23
4
284
0
0
0
0
9
Samson Keir
27
4
192
0
0
1
0
20
Thomson Robert
31
4
121
0
0
0
0
11
Watson Broque
25
4
237
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kennedy Michael
44
Quảng cáo