Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Đông Timor, châu Á
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Á
Đông Timor
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Asian Cup
ASEAN Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
de Castro Pereira Junildo Manuel
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Requis Dias Quintao Mario Donasio
20
2
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gomes Osorio Claudio
22
2
156
0
0
0
0
7
Mesquita Elias
22
2
16
0
0
0
0
15
Xavier Jose da Costa Santiago
?
2
26
0
0
0
0
18
da Costa Filomeno
24
2
180
0
0
1
0
6
de Oliveira Jhon Frith Ornai Liu
22
2
170
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bakhito Alexandro
?
2
52
0
0
0
0
23
Correia Anizo
21
2
180
0
0
1
0
10
Joao Pedro
26
2
175
3
0
0
0
11
Mouzinho
22
1
23
0
0
0
0
21
Paulo Gali
19
1
90
0
0
0
0
5
Soares Joao
24
2
180
0
0
0
0
11
Zenivio
19
2
180
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
de Castro Pereira Junildo Manuel
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Quintao Sandro
?
1
72
0
0
0
0
22
da Costa Francisco
29
2
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gomes Osorio Claudio
22
2
177
0
0
1
0
7
Mesquita Elias
22
2
105
0
0
0
0
14
Portela Kornelis
23
1
1
0
0
0
0
15
Xavier Jose da Costa Santiago
?
2
180
0
0
0
0
6
de Oliveira Jhon Frith Ornai Liu
22
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Correia Anizo
21
2
180
0
0
0
0
10
Joao Pedro
26
1
73
0
0
0
0
21
Paulo Gali
19
2
177
1
0
0
0
5
Soares Joao
24
2
180
0
0
0
0
11
Zenivio
19
2
180
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Angelito de Jesus Pablo Macario
?
0
0
0
0
0
0
1
Mendonca da Silva Georgino Jose Alexandro
22
0
0
0
0
0
0
12
Soares Natalino Nunes
23
0
0
0
0
0
0
20
de Castro Pereira Junildo Manuel
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Da Silva Almerito
31
0
0
0
0
0
0
18
Quintao Sandro
?
1
72
0
0
0
0
17
Requis Dias Quintao Mario Donasio
20
2
46
0
0
0
0
12
Ricky
30
0
0
0
0
0
0
22
da Costa Francisco
29
2
8
0
0
0
0
3
da Silva Orcelio
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gomes Osorio Claudio
22
4
333
0
0
1
0
7
Mesquita Elias
22
4
121
0
0
0
0
14
Portela Kornelis
23
1
1
0
0
0
0
15
Xavier Jose da Costa Santiago
?
4
206
0
0
0
0
18
da Costa Filomeno
24
2
180
0
0
1
0
6
de Oliveira Jhon Frith Ornai Liu
22
4
350
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bakhito Alexandro
?
2
52
0
0
0
0
23
Correia Anizo
21
4
360
0
0
1
0
10
Joao Pedro
26
3
248
3
0
0
0
11
Mouzinho
22
1
23
0
0
0
0
21
Paulo Gali
19
3
267
1
0
0
0
5
Soares Joao
24
4
360
0
0
0
0
11
Zenivio
19
4
360
1
0
0
0
Quảng cáo