Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Eastleigh, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Eastleigh
Sân vận động:
Sân vận động Silverlake
(Eastleigh)
Sức chứa:
5 192
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McDonnell Joe
30
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Boutin Noa
21
8
216
0
0
1
0
2
Brindley Richard
31
12
952
1
0
4
1
5
Fernandez Luis
23
8
396
0
0
2
0
6
Francillette Ludwig
25
14
1234
2
0
4
1
14
Hodson Lee
33
8
310
0
0
0
0
19
Panter Corey
24
11
359
0
0
3
0
23
Semenyo Jai
21
10
303
0
0
1
0
3
Vokins Jake
24
16
1216
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gape Dominic
30
1
29
0
0
0
0
4
Humphries Lloyd
27
13
986
0
0
3
0
31
Maher Niall
29
15
1198
1
0
2
0
16
Nwabuokei Solomon
28
4
315
0
0
2
0
8
Taylor Jake
32
15
1339
2
0
5
0
18
Waruih Angel
20
15
1145
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Maguire Chris
35
16
1041
6
0
4
0
9
McCallum Paul
31
15
1226
8
0
4
0
25
McDonald Wes
27
6
123
0
0
1
0
20
Quigley Scott
32
10
721
1
0
3
1
10
Shade Tyrese
24
16
1271
1
0
4
0
11
Sotona Deji
21
1
33
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McDonnell Joe
30
16
1440
0
0
1
0
13
Scott Tommy
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Boutin Noa
21
8
216
0
0
1
0
2
Brindley Richard
31
12
952
1
0
4
1
Colvin Lewis
?
0
0
0
0
0
0
14
Edmondson Tyler
?
0
0
0
0
0
0
5
Fernandez Luis
23
8
396
0
0
2
0
6
Francillette Ludwig
25
14
1234
2
0
4
1
14
Hodson Lee
33
8
310
0
0
0
0
19
Panter Corey
24
11
359
0
0
3
0
23
Semenyo Jai
21
10
303
0
0
1
0
3
Vokins Jake
24
16
1216
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gape Dominic
30
1
29
0
0
0
0
4
Humphries Lloyd
27
13
986
0
0
3
0
31
Maher Niall
29
15
1198
1
0
2
0
16
Nwabuokei Solomon
28
4
315
0
0
2
0
28
Rogers Nathan
?
0
0
0
0
0
0
8
Taylor Jake
32
15
1339
2
0
5
0
18
Waruih Angel
20
15
1145
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Maguire Chris
35
16
1041
6
0
4
0
9
McCallum Paul
31
15
1226
8
0
4
0
25
McDonald Wes
27
6
123
0
0
1
0
20
Quigley Scott
32
10
721
1
0
3
1
10
Shade Tyrese
24
16
1271
1
0
4
0
11
Sotona Deji
21
1
33
0
0
0
0
Quảng cáo