Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Eastleigh, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Eastleigh
Sân vận động:
Sân vận động Silverlake
(Eastleigh)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McDonnell Joe
30
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Boutin Noa
21
5
62
0
0
1
0
2
Brindley Richard
31
6
486
1
0
2
0
5
Fernandez Luis
22
4
165
0
0
1
0
6
Francillette Ludwig
25
7
619
0
0
3
1
14
Hodson Lee
32
3
68
0
0
0
0
19
Panter Corey
23
8
311
0
0
3
0
23
Semenyo Jai
21
7
253
0
0
1
0
3
Vokins Jake
24
9
738
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Humphries Lloyd
26
9
731
0
0
3
0
31
Maher Niall
29
8
612
0
0
1
0
16
Nwabuokei Solomon
28
4
315
0
0
2
0
8
Taylor Jake
32
9
801
2
0
3
0
18
Waruih Angel
20
8
515
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Maguire Chris
35
9
556
2
0
2
0
9
McCallum Paul
31
8
668
5
0
2
0
27
McDonald Wes
27
2
67
0
0
0
0
20
Quigley Scott
32
6
414
1
0
2
0
10
Shade Tyrese
24
9
713
0
0
1
0
11
Sotona Deji
21
1
33
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McDonnell Joe
30
9
810
0
0
0
0
13
Scott Tommy
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Boutin Noa
21
5
62
0
0
1
0
2
Brindley Richard
31
6
486
1
0
2
0
Colvin Lewis
?
0
0
0
0
0
0
14
Edmondson Tyler
?
0
0
0
0
0
0
5
Fernandez Luis
22
4
165
0
0
1
0
6
Francillette Ludwig
25
7
619
0
0
3
1
14
Hodson Lee
32
3
68
0
0
0
0
19
Panter Corey
23
8
311
0
0
3
0
23
Semenyo Jai
21
7
253
0
0
1
0
3
Vokins Jake
24
9
738
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Humphries Lloyd
26
9
731
0
0
3
0
31
Maher Niall
29
8
612
0
0
1
0
16
Nwabuokei Solomon
28
4
315
0
0
2
0
28
Rogers Nathan
?
0
0
0
0
0
0
8
Taylor Jake
32
9
801
2
0
3
0
18
Waruih Angel
20
8
515
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Dotse Malachi
19
0
0
0
0
0
0
7
Maguire Chris
35
9
556
2
0
2
0
9
McCallum Paul
31
8
668
5
0
2
0
27
McDonald Wes
27
2
67
0
0
0
0
20
Quigley Scott
32
6
414
1
0
2
0
10
Shade Tyrese
24
9
713
0
0
1
0
11
Sotona Deji
21
1
33
0
0
0
0
Quảng cáo