Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng EC Sao Jose, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
EC Sao Jose
Sân vận động:
Estadio Passo d'Areia
(Porto Alegre)
Sức chứa:
10 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Gaucho
Serie C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fabio Rampi
35
12
1080
2
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Fredson
32
11
877
0
0
3
1
4
Jadson
31
10
758
0
0
5
0
16
Samuel
25
8
466
0
0
2
0
13
Tiago Pedra
34
10
787
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alessandro Vinicius
25
11
926
0
0
3
0
15
Augusto
32
2
62
0
0
0
0
6
Marcilio
29
7
362
0
0
1
0
21
Neko
23
7
275
0
0
0
0
17
Nonato
28
12
1026
0
0
2
0
14
Rafael Carillho
29
12
991
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Marcos Calazans
28
11
713
2
0
3
0
15
Matheuzinho
30
7
585
0
0
3
0
11
Nayssinho Marcos Vinicius
19
4
30
0
0
0
0
20
Rene Sousa
21
12
870
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pingo
56
Zimermann Rogerio
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fabio Rampi
35
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Davi
22
6
413
0
0
2
0
3
Fredson
32
17
1335
1
0
5
0
4
Jadson
31
13
1021
0
0
5
0
16
Samuel
25
11
625
0
0
2
0
13
Tiago Pedra
34
12
869
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alessandro Vinicius
25
10
606
0
0
2
0
8
Diogo Sodre
33
8
285
0
0
0
0
10
Edinho
23
13
865
0
0
1
0
7
Evaristo
23
3
36
0
0
0
0
10
Gabriel Lima
28
5
354
0
0
1
0
8
Gabriel Terra
27
6
411
0
0
1
0
6
Lailson
26
8
658
0
0
1
0
6
Marcilio
29
7
585
0
0
3
0
17
Nonato
28
16
1080
0
0
4
0
14
Rafael Carillho
29
18
1553
3
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ariel
26
4
58
0
0
1
0
5
Danielzinho
24
6
487
0
0
0
0
9
Douglas
29
3
226
1
0
0
0
19
Emerson Brito
22
12
553
0
0
3
0
19
Gabriel Silva
20
7
312
0
0
1
0
16
Jean Lucca
22
3
92
1
0
0
0
22
Marcio Jonatan
32
7
396
0
0
4
0
2
Marcos Calazans
28
9
579
1
0
0
0
18
Marquinhos
22
1
23
0
0
0
0
15
Matheuzinho
30
16
989
0
0
4
1
11
Nayssinho Marcos Vinicius
19
9
226
0
0
0
0
20
Rene Sousa
21
17
1096
1
0
3
0
13
Thiago Tinoco
20
3
69
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pingo
56
Zimermann Rogerio
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Edson Junior
20
0
0
0
0
0
0
1
Fabio Rampi
35
31
2790
2
0
2
0
12
Peralta Alex
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Davi
22
6
413
0
0
2
0
3
Fredson
32
28
2212
1
0
8
1
4
Jadson
31
23
1779
0
0
10
0
4
Rafael Dumas
29
0
0
0
0
0
0
16
Samuel
25
19
1091
0
0
4
0
13
Tiago Pedra
34
22
1656
1
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abnner Oliveira
23
0
0
0
0
0
0
18
Alessandro Vinicius
25
21
1532
0
0
5
0
15
Augusto
32
2
62
0
0
0
0
8
Diogo Sodre
33
8
285
0
0
0
0
10
Edinho
23
13
865
0
0
1
0
7
Evaristo
23
3
36
0
0
0
0
10
Gabriel Lima
28
5
354
0
0
1
0
8
Gabriel Terra
27
6
411
0
0
1
0
6
Lailson
26
8
658
0
0
1
0
6
Marcilio
29
14
947
0
0
4
0
21
Neko
23
7
275
0
0
0
0
17
Nonato
28
28
2106
0
0
6
0
14
Rafael Carillho
29
30
2544
3
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ariel
26
4
58
0
0
1
0
5
Danielzinho
24
6
487
0
0
0
0
9
Douglas
29
3
226
1
0
0
0
19
Emerson Brito
22
12
553
0
0
3
0
19
Gabriel Silva
20
7
312
0
0
1
0
16
Jean Lucca
22
3
92
1
0
0
0
22
Marcio Jonatan
32
7
396
0
0
4
0
2
Marcos Calazans
28
20
1292
3
0
3
0
18
Marquinhos
22
1
23
0
0
0
0
15
Matheuzinho
30
23
1574
0
0
7
1
11
Nayssinho Marcos Vinicius
19
13
256
0
0
0
0
20
Rene Sousa
21
29
1966
5
0
5
0
13
Thiago Tinoco
20
3
69
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pingo
56
Zimermann Rogerio
59
Quảng cáo