Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Edo Queens Nữ, Nigeria
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nigeria
Edo Queens Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CAF Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Oyono Monie
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ali Paulina
21
2
180
0
0
0
0
12
Folorunsho Comfort
18
2
180
0
0
0
0
15
Ilivieda Blessing
22
2
180
0
0
0
0
3
Usnai Miracle
17
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Inyang Esther
18
1
77
0
0
0
0
4
Mafisere Kafayat
18
2
49
0
0
0
0
13
Odoma Amarachi
21
2
178
0
0
0
0
5
Samuel Vera
19
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anjor Mary
23
2
6
0
0
0
0
11
Essien Emem
23
2
176
1
0
0
0
2
Ijamilusi Folashade
23
2
167
1
1
0
0
17
Mamudu Mary
17
2
29
0
0
0
0
7
Moses Esther
18
2
153
0
2
1
0
16
Olise Chioma
19
2
180
0
0
1
0
10
Osigwe Goodness
17
2
59
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Etim Inyene
21
0
0
0
0
0
0
19
Ohia Doris
18
0
0
0
0
0
0
1
Oyono Monie
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ali Paulina
21
2
180
0
0
0
0
20
Efemwenokiekie Osakpolor
18
0
0
0
0
0
0
12
Folorunsho Comfort
18
2
180
0
0
0
0
15
Ilivieda Blessing
22
2
180
0
0
0
0
14
Uroko Valentina
21
0
0
0
0
0
0
3
Usnai Miracle
17
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Inyang Esther
18
1
77
0
0
0
0
4
Mafisere Kafayat
18
2
49
0
0
0
0
18
Nyitar Perpetual
16
0
0
0
0
0
0
13
Odoma Amarachi
21
2
178
0
0
0
0
5
Samuel Vera
19
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anjor Mary
23
2
6
0
0
0
0
11
Essien Emem
23
2
176
1
0
0
0
2
Ijamilusi Folashade
23
2
167
1
1
0
0
17
Mamudu Mary
17
2
29
0
0
0
0
7
Moses Esther
18
2
153
0
2
1
0
16
Olise Chioma
19
2
180
0
0
1
0
10
Osigwe Goodness
17
2
59
1
0
0
0
Quảng cáo