Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Egersund, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Egersund
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OBOS-ligaen
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Lonning Sander Ake Andreas
22
10
900
0
0
1
0
31
Skjaerstein Andre
29
18
1620
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ghaedamini Keivan
28
4
157
0
0
1
0
19
Ghebreyohannes Yrga-Alem Fanuel
17
11
534
0
1
0
0
3
Maeland Bjorn
23
7
436
0
0
0
0
2
Midtskogen Adne
25
29
2416
0
0
3
0
6
Salte Tord
25
6
439
0
0
0
0
14
Staalesen Jo
25
26
1772
0
2
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Falchener Henrik
21
28
2404
1
3
4
0
17
Halgunset Ingvald
28
26
1149
3
3
3
0
26
Salmon Justin
25
24
1469
5
3
4
0
8
Sleveland Chris
27
27
2425
1
3
4
0
16
Strangstad Sivert
27
7
480
0
0
2
0
22
Tadesse Horenus
26
21
1491
0
4
3
0
12
Williams Robert
24
25
1896
0
2
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bergersen Adrian
23
3
129
1
1
0
0
21
Eggen Kristian
26
5
273
0
0
0
0
15
Elvevold Henrik
24
18
561
2
0
0
0
9
Galta Jorgen
19
6
243
0
0
0
0
23
Hoiseth Magnus
23
17
647
1
1
0
0
99
Holtan Joacim
26
15
1261
6
1
3
0
7
Lahne Jack
23
12
870
2
2
4
0
10
Michalsen Stian Rokas
27
14
1126
5
5
0
0
77
Voilas Jorgen
26
18
604
1
5
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kjell Andre
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Lonning Sander Ake Andreas
22
10
900
0
0
1
0
31
Skjaerstein Andre
29
18
1620
0
0
0
0
1
Viken Mats
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Davis Sammi
19
0
0
0
0
0
0
5
Ghaedamini Keivan
28
4
157
0
0
1
0
19
Ghebreyohannes Yrga-Alem Fanuel
17
11
534
0
1
0
0
18
Jorgensen Jonas
18
0
0
0
0
0
0
3
Maeland Bjorn
23
7
436
0
0
0
0
2
Midtskogen Adne
25
29
2416
0
0
3
0
6
Salte Tord
25
6
439
0
0
0
0
14
Staalesen Jo
25
26
1772
0
2
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Falchener Henrik
21
28
2404
1
3
4
0
17
Halgunset Ingvald
28
26
1149
3
3
3
0
26
Salmon Justin
25
24
1469
5
3
4
0
8
Sleveland Chris
27
27
2425
1
3
4
0
16
Strangstad Sivert
27
7
480
0
0
2
0
22
Tadesse Horenus
26
21
1491
0
4
3
0
12
Williams Robert
24
25
1896
0
2
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bergersen Adrian
23
3
129
1
1
0
0
21
Eggen Kristian
26
5
273
0
0
0
0
15
Elvevold Henrik
24
18
561
2
0
0
0
9
Galta Jorgen
19
6
243
0
0
0
0
23
Hoiseth Magnus
23
17
647
1
1
0
0
99
Holtan Joacim
26
15
1261
6
1
3
0
7
Lahne Jack
23
12
870
2
2
4
0
10
Michalsen Stian Rokas
27
14
1126
5
5
0
0
77
Voilas Jorgen
26
18
604
1
5
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kjell Andre
40
Quảng cáo