Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ai Cập, châu Phi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Phi
Ai Cập
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
El Shenawy Mohamed
35
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdelmonem Mohamed
25
4
316
0
0
1
0
12
Hamdi Mohamed
29
2
180
0
0
0
0
3
Hany Mohamed
28
3
223
0
0
0
0
4
Kamal Omar
31
3
113
0
0
1
0
5
Rabia Rami
31
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ashour Emam
26
2
103
0
0
0
0
19
Ateya Marwan
26
4
263
0
0
1
0
17
Elneny Mohamed
32
2
180
0
0
0
0
14
Fathy Hamdi
30
4
279
0
0
1
0
8
Maher Nasser
27
1
1
0
0
0
0
14
Tawfik Akram
26
1
33
0
0
0
0
7
Trezeguet
30
4
284
5
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adel Ibrahim
23
2
14
0
0
0
0
18
Fathi Mostafa
30
1
10
0
0
0
0
22
Marmoush Omar
25
2
93
0
0
0
0
11
Mostafa Mohamed
26
4
262
1
0
0
0
20
Oufa
28
2
74
0
0
1
0
10
Salah Mohamed
32
4
360
5
0
0
0
9
Sherif Mohamed
28
2
20
0
0
0
0
25
Zizo
28
4
293
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hassan Hossam
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
El Shenawy Mohamed
35
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdelmonem Mohamed
25
2
149
0
0
0
0
3
Eid Ahmed
23
2
180
0
0
1
0
12
Hamdi Mohamed
29
4
334
0
0
0
0
3
Hany Mohamed
28
2
180
0
0
0
0
4
Mohamed Ahmed Ramadan
27
1
12
0
0
0
0
5
Rabia Rami
31
4
349
1
0
1
0
2
Sobhi Khaled
29
2
156
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ahmed Kouka
23
1
12
0
0
0
0
19
Ateya Marwan
26
4
360
0
0
2
0
17
Elneny Mohamed
32
2
57
0
0
0
0
14
Fathy Hamdi
30
4
288
0
0
1
0
8
Maher Nasser
27
2
9
0
0
0
0
21
Saber Mahmoud
23
2
96
0
0
0
0
13
Shehata Mohamed
23
1
8
0
0
0
0
7
Trezeguet
30
4
260
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adel Ibrahim
23
4
49
2
0
1
0
9
Faisal Osama
23
2
174
0
0
0
0
18
Fathi Mostafa
30
3
34
1
0
0
0
15
Hassan Ahmed
31
2
23
0
0
0
0
22
Marmoush Omar
25
3
264
1
0
0
0
11
Mostafa Mohamed
26
2
82
0
0
0
0
10
Salah Mohamed
32
3
255
2
0
0
0
25
Zizo
28
4
289
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hassan Hossam
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Awwad Mohamed
32
0
0
0
0
0
0
1
El Shenawy Mohamed
35
8
720
0
0
1
0
26
Oufa Shobeir
24
0
0
0
0
0
0
23
Schubert Mustafa Ahmed
24
0
0
0
0
0
0
16
Soliman Al Mahdi
37
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdelmonem Mohamed
25
6
465
0
0
1
0
3
Eid Ahmed
23
2
180
0
0
1
0
12
Hamdi Mohamed
29
6
514
0
0
0
0
3
Hany Mohamed
28
5
403
0
0
0
0
6
Hegazy Ahmed
33
0
0
0
0
0
0
4
Kamal Omar
31
3
113
0
0
1
0
4
Mohamed Ahmed Ramadan
27
1
12
0
0
0
0
5
Rabia Rami
31
6
529
1
0
1
0
2
Sobhi Khaled
29
2
156
0
0
0
0
2
Yasser Ibrahim
31
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ahmed Kouka
23
1
12
0
0
0
0
8
Ashour Emam
26
2
103
0
0
0
0
19
Ateya Marwan
26
8
623
0
0
3
0
17
Elneny Mohamed
32
4
237
0
0
0
0
14
Fathy Hamdi
30
8
567
0
0
2
0
8
Maher Nasser
27
3
10
0
0
0
0
21
Saber Mahmoud
23
2
96
0
0
0
0
13
Shehata Mohamed
23
1
8
0
0
0
0
14
Tawfik Akram
26
1
33
0
0
0
0
7
Trezeguet
30
8
544
8
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adel Ibrahim
23
6
63
2
0
1
0
27
El Shami Mohamed
28
0
0
0
0
0
0
9
Faisal Osama
23
2
174
0
0
0
0
18
Fathi Mostafa
30
4
44
1
0
0
0
15
Hassan Ahmed
31
2
23
0
0
0
0
22
Marmoush Omar
25
5
357
1
0
0
0
11
Mostafa Mohamed
26
6
344
1
0
0
0
20
Oufa
28
2
74
0
0
1
0
10
Salah Mohamed
32
7
615
7
0
0
0
9
Sherif Mohamed
28
2
20
0
0
0
0
25
Zizo
28
8
582
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hassan Hossam
58
Quảng cáo