Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Eibar Nữ, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Eibar Nữ
Sân vận động:
Estadio Municipal de Ipurua
Sức chứa:
8 164
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Copa de la Reina - Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Astralaga Eunate
18
2
151
0
0
0
0
1
Garcia Noelia
32
1
90
0
0
0
0
13
Miralles Maria
27
6
477
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Andres Carla
21
7
571
0
0
0
0
23
Arana Eider
22
7
630
0
0
0
0
21
Leitner Annelie
28
6
215
0
0
1
0
20
Masegur Mireia
22
5
352
0
0
0
0
3
Ojeda Patricia
33
8
706
0
0
1
0
18
Verges Elba
29
8
720
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Altonaga Etxebarria Arene
31
7
385
1
1
2
0
6
Amani Bernadette
27
8
648
0
1
1
0
28
Iraia
20
1
11
0
0
0
0
17
Peckova Alona
23
7
417
0
0
1
0
14
Pena Ruiz Leire
23
3
51
0
0
1
0
24
Van Deursen Eva
25
7
340
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alvarez Andrea
21
8
225
0
1
1
0
11
Camino
22
7
255
0
0
0
0
8
Campos Ane
25
8
516
1
1
0
0
12
Monnecchi Margherita
23
7
533
1
2
0
0
9
Pizarro Esperanza
23
8
597
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yerai Martin
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Astralaga Eunate
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Andres Carla
21
1
90
0
0
0
0
23
Arana Eider
22
1
90
0
0
0
0
21
Leitner Annelie
28
1
74
0
0
0
0
20
Masegur Mireia
22
1
83
0
0
0
0
3
Ojeda Patricia
33
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amani Bernadette
27
1
90
0
0
0
0
17
Peckova Alona
23
1
90
0
0
0
0
14
Pena Ruiz Leire
23
1
65
0
0
0
0
24
Van Deursen Eva
25
1
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alvarez Andrea
21
1
65
0
0
0
0
11
Camino
22
1
17
0
0
0
0
8
Campos Ane
25
1
26
0
0
0
0
12
Monnecchi Margherita
23
1
90
0
0
1
0
9
Pizarro Esperanza
23
1
45
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yerai Martin
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Astralaga Eunate
18
3
241
0
0
0
0
1
Garcia Noelia
32
1
90
0
0
0
0
13
Miralles Maria
27
6
477
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Andres Carla
21
8
661
0
0
0
0
23
Arana Eider
22
8
720
0
0
0
0
6
Guerenu
21
0
0
0
0
0
0
21
Leitner Annelie
28
7
289
0
0
1
0
20
Masegur Mireia
22
6
435
0
0
0
0
3
Ojeda Patricia
33
9
714
0
0
1
0
5
Sierra Larrauri Andrea Maddalen
26
0
0
0
0
0
0
18
Verges Elba
29
8
720
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Altonaga Etxebarria Arene
31
7
385
1
1
2
0
6
Amani Bernadette
27
9
738
0
1
1
0
28
Iraia
20
1
11
0
0
0
0
17
Peckova Alona
23
8
507
0
0
1
0
14
Pena Ruiz Leire
23
4
116
0
0
1
0
29
Ruiz Noa
21
0
0
0
0
0
0
24
Van Deursen Eva
25
8
366
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alvarez Andrea
21
9
290
0
1
1
0
11
Camino
22
8
272
0
0
0
0
8
Campos Ane
25
9
542
1
1
0
0
30
Cano Natividad
21
0
0
0
0
0
0
12
Monnecchi Margherita
23
8
623
1
2
1
0
9
Pizarro Esperanza
23
9
642
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yerai Martin
32
Quảng cáo