Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Eibar, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Eibar
Sân vận động:
Estadio Municipal de Ipurua
Sức chứa:
8 164
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Daniel Fuzato
27
10
900
0
0
0
0
13
Magunagoitia Jonmi
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arambarri Aritz
26
7
547
0
0
2
1
23
Arbilla Anaitz
37
11
982
0
0
5
1
14
Arrillaga Hodei
20
8
608
0
0
0
0
5
Chema
32
4
279
0
0
3
0
2
Cubero Sergio
25
7
281
0
1
0
0
3
Gutierrez Cristian
23
8
546
0
0
1
0
4
Moreno Alvaro
22
9
625
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alkain Xeber
27
11
762
1
1
0
0
6
Alvarez Sergio
32
12
807
0
0
3
1
15
Hashimoto Kento
31
4
93
0
0
1
0
29
Madariaga Ander
22
10
463
0
0
0
0
8
Nolaskoain Peru
26
12
619
1
0
3
0
10
Pereira Matheus
Chấn thương10.11.2024
26
12
939
0
1
3
0
20
Puertas Antonio
32
13
877
3
2
2
0
19
Villa Toni
29
9
272
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Corpas Serna Jose
33
11
860
1
1
4
0
21
Guruzeta Jon
24
7
258
0
2
1
0
9
Jon Bautista
29
13
1061
3
1
2
0
18
Merquelanz Martin
29
10
361
0
0
2
0
11
Pascual Jorge
21
13
489
0
0
1
0
27
Slavy
22
2
19
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Etxeberria Joseba
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Magunagoitia Jonmi
24
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arambarri Aritz
26
1
46
0
0
0
0
2
Cubero Sergio
25
1
118
0
0
0
1
3
Gutierrez Cristian
23
1
120
0
0
0
0
Llorente Korta Oier
19
1
33
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Carrasco Oscar
22
1
70
0
0
0
0
15
Hashimoto Kento
31
1
120
0
0
0
0
29
Madariaga Ander
22
1
51
0
0
0
0
8
Nolaskoain Peru
26
1
75
0
0
0
0
20
Puertas Antonio
32
1
51
0
0
0
0
19
Villa Toni
29
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Guruzeta Jon
24
1
46
0
0
0
0
18
Merquelanz Martin
29
1
75
0
0
0
0
11
Pascual Jorge
21
1
70
0
0
0
0
27
Slavy
22
1
120
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Etxeberria Joseba
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Daniel Fuzato
27
10
900
0
0
0
0
26
Ispizua Ibon
21
0
0
0
0
0
0
13
Magunagoitia Jonmi
24
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Alday Iker
21
0
0
0
0
0
0
22
Arambarri Aritz
26
8
593
0
0
2
1
34
Arana Markel
23
0
0
0
0
0
0
23
Arbilla Anaitz
37
11
982
0
0
5
1
14
Arrillaga Hodei
20
8
608
0
0
0
0
5
Chema
32
4
279
0
0
3
0
2
Cubero Sergio
25
8
399
0
1
0
1
32
Galarza Aitor
22
0
0
0
0
0
0
3
Gutierrez Cristian
23
9
666
0
0
1
0
Llorente Korta Oier
19
1
33
0
0
0
0
4
Moreno Alvaro
22
9
625
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Agirre Julen
21
0
0
0
0
0
0
7
Alkain Xeber
27
11
762
1
1
0
0
6
Alvarez Sergio
32
12
807
0
0
3
1
35
Carrasco Oscar
22
1
70
0
0
0
0
Delgado Marc
19
0
0
0
0
0
0
15
Hashimoto Kento
31
5
213
0
0
1
0
29
Madariaga Ander
22
11
514
0
0
0
0
8
Nolaskoain Peru
26
13
694
1
0
3
0
10
Pereira Matheus
Chấn thương10.11.2024
26
12
939
0
1
3
0
20
Puertas Antonio
32
14
928
3
2
2
0
19
Villa Toni
29
10
392
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Corpas Serna Jose
33
11
860
1
1
4
0
21
Guruzeta Jon
24
8
304
0
2
1
0
9
Jon Bautista
29
13
1061
3
1
2
0
18
Merquelanz Martin
29
11
436
0
0
2
0
11
Pascual Jorge
21
14
559
0
0
1
0
27
Slavy
22
3
139
0
1
1
0
17
Zubiria Iker
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Etxeberria Joseba
47
Quảng cáo