Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Eik-Tonsberg, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Eik-Tonsberg
Sân vận động:
Tønsberg Gressbane
(Tonsberg)
Sức chứa:
5 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jorgensen Marco
33
26
2340
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Blikas Sondre
23
20
918
2
0
4
0
6
Danielsen Harald
28
21
1157
0
0
3
2
22
Gunnerod Julian
20
21
1666
1
0
4
0
12
Hansen Christer
31
2
154
0
0
0
0
4
Lind Jonas
23
1
1
0
0
1
0
3
Roberg Vemund Skar
28
25
2206
1
0
1
0
2
Rygel Marius
25
26
2274
6
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aasmundsen Stian
35
18
626
0
0
3
0
16
Andersen Benjamin
19
21
1506
1
0
5
0
10
Braendsrod Markus
29
15
1077
4
0
4
1
14
Gojani Eron
?
1
5
0
0
0
0
7
Muhle Erik
21
19
666
0
0
2
0
11
Nygaard Anders
30
25
2193
4
0
3
0
8
Nygaard Thomas
27
19
1484
2
0
4
0
19
Sannes Jorgen
?
17
1150
1
0
2
0
20
dos Santos Jonker Danilo
20
19
882
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Mathisen Sebastian
19
8
383
0
0
0
0
15
Midtgarden Erik
36
25
2250
6
0
1
0
9
Sorum Chrisander
18
2
52
0
0
0
0
24
Takvam Lars
27
17
683
5
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bergsvag Linus
19
0
0
0
0
0
0
1
Jorgensen Marco
33
26
2340
0
0
1
0
17
Knutsson Justin
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Blikas Sondre
23
20
918
2
0
4
0
6
Danielsen Harald
28
21
1157
0
0
3
2
22
Gunnerod Julian
20
21
1666
1
0
4
0
12
Hansen Christer
31
2
154
0
0
0
0
4
Lind Jonas
23
1
1
0
0
1
0
3
Roberg Vemund Skar
28
25
2206
1
0
1
0
2
Rygel Marius
25
26
2274
6
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aasmundsen Stian
35
18
626
0
0
3
0
16
Andersen Benjamin
19
21
1506
1
0
5
0
10
Braendsrod Markus
29
15
1077
4
0
4
1
14
Gojani Eron
?
1
5
0
0
0
0
7
Muhle Erik
21
19
666
0
0
2
0
11
Nygaard Anders
30
25
2193
4
0
3
0
8
Nygaard Thomas
27
19
1484
2
0
4
0
19
Sannes Jorgen
?
17
1150
1
0
2
0
14
Torp Martin
32
0
0
0
0
0
0
20
dos Santos Jonker Danilo
20
19
882
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Mathisen Sebastian
19
8
383
0
0
0
0
15
Midtgarden Erik
36
25
2250
6
0
1
0
13
Nordahl Oliver
20
0
0
0
0
0
0
9
Sorum Chrisander
18
2
52
0
0
0
0
24
Takvam Lars
27
17
683
5
0
3
0
Quảng cáo