Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Eindhoven FC, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
Eindhoven FC
Sân vận động:
Jan Louwers Stadion
(Eindhoven)
Sức chứa:
4 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Brondeel Jorn
31
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Douglas Terrence
23
10
837
0
0
3
0
18
Limouri Farouq
21
13
1153
0
0
3
0
33
Seedorf Collin
29
13
1141
0
0
0
0
3
Vandendaele Matteo
19
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
El Bouchataoui Achraf
24
12
233
0
1
1
0
15
Huisman Daan
22
12
1036
0
0
3
0
21
Muller Thijs
17
1
8
0
0
0
0
99
Persyn Tibo
22
7
332
0
0
0
0
8
Simons Sven
20
13
1043
3
0
3
0
34
Simons Tyrese
22
10
442
0
0
2
0
5
Swerts Maarten
20
1
10
0
0
0
0
20
Verheij Luuk
?
12
726
1
1
3
0
10
van Schuppen Boris
22
13
1046
4
4
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Blummel Sven
28
13
1086
1
4
3
0
28
Deenen Hugo
20
8
312
2
0
0
0
6
Dorenbosch Dyon
21
13
1023
0
1
0
0
32
Janga Rangelo
32
6
377
2
0
0
0
43
Kwaaitaal Julian
19
9
266
0
0
0
0
22
Rottier Evan
22
5
233
1
0
0
0
11
Sleegers Joey
30
9
355
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Verberne Maurice
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Brondeel Jorn
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Douglas Terrence
23
1
90
0
0
0
0
18
Limouri Farouq
21
1
90
0
0
1
0
33
Seedorf Collin
29
1
90
0
0
0
0
19
van Eijndhoven Ruben
20
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
El Bouchataoui Achraf
24
1
90
0
0
0
0
15
Huisman Daan
22
1
46
1
0
0
0
99
Persyn Tibo
22
1
61
0
0
0
0
8
Simons Sven
20
1
45
1
0
0
0
20
Verheij Luuk
?
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Blummel Sven
28
1
76
1
0
0
0
28
Deenen Hugo
20
1
30
0
0
0
0
6
Dorenbosch Dyon
21
1
90
0
0
0
0
43
Kwaaitaal Julian
19
1
75
0
0
0
0
22
Rottier Evan
22
1
16
0
0
0
0
11
Sleegers Joey
30
1
61
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Verberne Maurice
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Borgmans Jort
22
0
0
0
0
0
0
26
Brondeel Jorn
31
14
1260
0
0
0
0
30
Fancito Dylan Nino
20
0
0
0
0
0
0
30
Manders Justin
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Douglas Terrence
23
11
927
0
0
3
0
18
Limouri Farouq
21
14
1243
0
0
4
0
33
Seedorf Collin
29
14
1231
0
0
0
0
3
Vandendaele Matteo
19
1
1
0
0
0
0
24
van Aarle Shane
?
0
0
0
0
0
0
19
van Eijndhoven Ruben
20
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
El Bouchataoui Achraf
24
13
323
0
1
1
0
15
Huisman Daan
22
13
1082
1
0
3
0
21
Muller Thijs
17
1
8
0
0
0
0
99
Persyn Tibo
22
8
393
0
0
0
0
8
Simons Sven
20
14
1088
4
0
3
0
34
Simons Tyrese
22
10
442
0
0
2
0
29
Smulders Lennon
?
0
0
0
0
0
0
5
Swerts Maarten
20
1
10
0
0
0
0
20
Verheij Luuk
?
13
756
1
1
3
0
10
van Schuppen Boris
22
13
1046
4
4
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Blummel Sven
28
14
1162
2
4
3
0
28
Deenen Hugo
20
9
342
2
0
0
0
6
Dorenbosch Dyon
21
14
1113
0
1
0
0
32
Janga Rangelo
32
6
377
2
0
0
0
43
Kwaaitaal Julian
19
10
341
0
0
0
0
22
Rottier Evan
22
6
249
1
0
0
0
11
Sleegers Joey
30
10
416
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Verberne Maurice
53
Quảng cáo