Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng El Bayadh, Algeria
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Algeria
El Bayadh
Sân vận động:
Sân vận động Zakaria Medjdoub
(El Bayadh)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Salhi Abdelkadir
31
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Benabda Zahreddine
26
7
472
0
0
1
0
24
Benamrane Kheireddine
30
4
191
0
0
0
0
26
Boudechicha Aissa
24
1
45
0
0
0
0
13
Bounaama Abdessamad
30
2
77
0
0
0
0
4
Chahrour Islam
34
3
180
1
0
0
0
12
Khemaissia Anis
25
7
630
0
0
1
0
21
Kouar Belaid
34
3
202
0
0
2
0
5
Sailaa Abdelhak
27
4
238
0
0
1
0
14
Yerou Oussama
23
6
455
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Atallah Ilyes
23
2
21
0
0
0
0
18
Belalem Djamel
31
3
108
1
0
0
0
8
Belaribi Mohamed
27
7
630
1
0
1
0
32
Belhaidja Mounir
22
1
35
0
0
0
0
23
El Mouden Abdallah
30
6
432
2
0
1
0
6
Hassen Khodja Dalil
25
7
581
0
0
2
0
15
Toual Kheir
23
2
89
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barkat Abdelilah
28
7
416
1
0
1
0
9
Benchoucha Mohamed
26
6
480
1
0
1
0
7
Hamadi Abdelali
20
6
154
0
0
0
0
31
Hammadi Abdel
20
1
5
0
0
0
0
10
Sediri Mohand
28
6
390
0
0
1
0
25
Serraoui Youcef
24
6
335
1
0
0
0
11
Toumi Mohamed
30
4
165
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bouchikhi Nabil
?
0
0
0
0
0
0
16
Mouyet Aymen
25
0
0
0
0
0
0
1
Salhi Abdelkadir
31
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Benabda Zahreddine
26
7
472
0
0
1
0
24
Benamrane Kheireddine
30
4
191
0
0
0
0
26
Boudechicha Aissa
24
1
45
0
0
0
0
13
Bounaama Abdessamad
30
2
77
0
0
0
0
4
Chahrour Islam
34
3
180
1
0
0
0
12
Khemaissia Anis
25
7
630
0
0
1
0
21
Kouar Belaid
34
3
202
0
0
2
0
5
Sailaa Abdelhak
27
4
238
0
0
1
0
14
Yerou Oussama
23
6
455
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Atallah Ilyes
23
2
21
0
0
0
0
18
Belalem Djamel
31
3
108
1
0
0
0
8
Belaribi Mohamed
27
7
630
1
0
1
0
32
Belhaidja Mounir
22
1
35
0
0
0
0
23
El Mouden Abdallah
30
6
432
2
0
1
0
6
Hassen Khodja Dalil
25
7
581
0
0
2
0
3
Lakhdari Tarek
21
0
0
0
0
0
0
15
Toual Kheir
23
2
89
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barkat Abdelilah
28
7
416
1
0
1
0
28
Barrouk Tedj El Hak
21
0
0
0
0
0
0
9
Benchoucha Mohamed
26
6
480
1
0
1
0
7
Hamadi Abdelali
20
6
154
0
0
0
0
31
Hammadi Abdel
20
1
5
0
0
0
0
10
Sediri Mohand
28
6
390
0
0
1
0
25
Serraoui Youcef
24
6
335
1
0
0
0
11
Toumi Mohamed
30
4
165
0
0
0
0
Quảng cáo