Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng El Gouna, Ai Cập
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ai Cập
El Gouna
Sân vận động:
Sân vận động Cairo International
(Cairo)
Sức chứa:
75 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Egypt Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alaa Mohamed
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdel Rasoul Ahmed
28
1
90
0
0
0
0
3
El Aash Ahmed
26
1
90
0
0
0
0
18
Jatta Alieu
29
1
63
0
0
1
0
33
Reda Ahmed
21
1
28
0
0
0
0
4
Shousha Ahmed
31
1
1
0
0
0
0
2
Taalab Abdelgawad
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
El Sayed Belal
23
1
81
0
0
0
0
12
Hassouna Mahmoud
27
1
10
0
0
0
0
10
Mahmoud Mohamed
26
1
28
0
0
0
0
8
Reda Salah
26
1
63
0
0
0
0
17
Samir Hassan
20
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Kahraba
25
1
90
0
0
0
0
27
Randrianantenaina Arnaud
23
1
90
0
0
0
0
11
Shika Seif
23
1
90
0
0
1
0
35
Yasser Mazen
21
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdelaal Alaa
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Massoud Ahmed
33
2
90
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdel Rasoul Ahmed
28
4
360
0
0
0
0
5
Hossam Ahmed
23
1
90
0
0
0
0
18
Jatta Alieu
29
4
334
0
0
0
0
4
Shousha Ahmed
31
3
172
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
El Sayed Nour
40
2
89
0
0
0
0
30
Imad Mohammed
23
2
61
0
0
2
0
8
Reda Salah
26
3
184
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gahnem Hossam
25
3
181
0
0
0
0
27
Randrianantenaina Arnaud
23
4
315
0
0
0
0
35
Yasser Mazen
21
4
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdelaal Alaa
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Massoud Ahmed
33
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdel Rasoul Ahmed
28
3
210
0
0
0
0
2
Ahmed Mohamed Abdel Gawad
22
1
90
0
0
0
0
18
Jatta Alieu
29
1
90
0
0
0
0
4
Shousha Ahmed
31
2
76
0
0
1
0
2
Taalab Abdelgawad
22
1
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
El Sayed Nour
40
2
165
0
0
1
0
30
Imad Mohammed
23
2
150
0
0
0
0
8
Reda Salah
26
1
90
0
0
0
0
17
Samir Hassan
20
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gahnem Hossam
25
1
0
0
0
0
0
15
Oksha Mahmoud
25
2
140
0
0
0
0
27
Randrianantenaina Arnaud
23
1
90
0
0
0
0
11
Shika Seif
23
1
85
0
0
0
0
35
Yasser Mazen
21
2
51
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdelaal Alaa
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alaa Mohamed
25
1
90
0
0
0
0
1
Massoud Ahmed
33
4
300
0
0
2
0
16
Shaaban Amr
31
0
0
0
0
0
0
18
Shanin Hassan
31
0
0
0
0
0
0
Walid Badreldin
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdel Rasoul Ahmed
28
8
660
0
0
0
0
2
Ahmed Mohamed Abdel Gawad
22
1
90
0
0
0
0
3
El Aash Ahmed
26
1
90
0
0
0
0
5
Hossam Ahmed
23
1
90
0
0
0
0
18
Jatta Alieu
29
6
487
0
0
1
0
33
Reda Ahmed
21
1
28
0
0
0
0
4
Shousha Ahmed
31
6
249
1
0
3
0
22
Sobhy Essam
35
0
0
0
0
0
0
2
Taalab Abdelgawad
22
2
181
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
El Sayed Belal
23
1
81
0
0
0
0
14
El Sayed Nour
40
4
254
0
0
1
0
70
Elewa Sameh
21
0
0
0
0
0
0
30
Emad Mohamed
23
0
0
0
0
0
0
12
Hassouna Mahmoud
27
1
10
0
0
0
0
30
Imad Mohammed
23
4
211
0
0
2
0
70
Kabeer Shamsu
?
0
0
0
0
0
0
10
Mahmoud Mohamed
26
1
28
0
0
0
0
8
Reda Salah
26
5
337
0
0
0
0
17
Samir Hassan
20
2
76
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akem Favour
20
0
0
0
0
0
0
11
El Zahdi Ali
28
0
0
0
0
0
0
9
Gahnem Hossam
25
4
181
0
0
0
0
25
Kahraba
25
1
90
0
0
0
0
29
Ojo Tolulope
21
0
0
0
0
0
0
15
Oksha Mahmoud
25
2
140
0
0
0
0
Oripelaye Taiwo
20
0
0
0
0
0
0
27
Randrianantenaina Arnaud
23
6
495
0
0
0
0
11
Shika Seif
23
2
175
0
0
1
0
35
Yasser Mazen
21
7
321
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdelaal Alaa
?
Quảng cáo