Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng El Gouna, Ai Cập
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ai Cập
El Gouna
Sân vận động:
Sân vận động Cairo International
(Cairo)
Sức chứa:
75 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Egypt Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Massoud Ahmed
33
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdel Rasoul Ahmed
28
29
2592
0
0
8
1
20
Abdullah Hashem
23
23
1394
0
0
6
0
2
Ahmed Mohamed Abdelgawad
22
3
225
0
0
1
0
5
Hossam Ahmed
22
21
1874
2
0
6
2
18
Jatta Alieu
29
13
795
0
0
3
1
6
Rahil Sabri
36
18
1265
1
1
2
0
4
Shousha Ahmed
30
23
1517
0
1
7
1
2
Taalab Abdelgawad
22
4
230
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bekale Christ
25
6
213
0
0
0
0
10
El Sabahi Mohamed
30
7
294
0
0
2
0
14
El Sayed Nour
40
20
799
0
1
2
0
30
Emad Mohamed
22
1
82
0
0
1
0
30
Imad Mohammed
22
4
102
0
0
0
0
40
Samir Hassan
20
7
212
0
0
0
0
25
Sheta Abdelfattah
22
10
384
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gahnem Hossam
25
19
506
4
0
2
0
24
Hany Saeed
21
1
64
0
0
0
0
15
Oksha
25
1
28
0
0
0
0
27
Randrianantenaina Arnaud
23
27
1944
4
1
8
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdelaal Alaa
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Massoud Ahmed
33
2
90
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdel Rasoul Ahmed
28
4
360
0
0
0
0
20
Abdullah Hashem
23
3
182
0
0
0
0
5
Hossam Ahmed
22
1
90
0
0
0
0
18
Jatta Alieu
29
4
334
0
0
0
0
4
Shousha Ahmed
30
3
172
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bekale Christ
25
1
46
0
0
1
0
10
El Sabahi Mohamed
30
3
103
1
0
0
0
14
El Sayed Nour
40
2
89
0
0
0
0
30
Imad Mohammed
22
2
61
0
0
2
0
25
Sheta Abdelfattah
22
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gahnem Hossam
25
3
181
0
0
0
0
27
Randrianantenaina Arnaud
23
4
315
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdelaal Alaa
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Massoud Ahmed
33
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdel Rasoul Ahmed
28
3
210
0
0
0
0
20
Abdullah Hashem
23
3
147
0
0
0
0
2
Ahmed Mohamed Abdelgawad
22
1
90
0
0
0
0
18
Jatta Alieu
29
1
90
0
0
0
0
6
Rahil Sabri
36
2
15
0
0
0
0
4
Shousha Ahmed
30
2
76
0
0
1
0
2
Taalab Abdelgawad
22
1
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
El Sayed Nour
40
2
165
0
0
1
0
30
Imad Mohammed
22
2
150
0
0
0
0
40
Samir Hassan
20
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gahnem Hossam
25
1
0
0
0
0
0
27
Randrianantenaina Arnaud
23
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdelaal Alaa
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Massoud Ahmed
33
18
1560
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdel Rasoul Ahmed
28
36
3162
0
0
8
1
20
Abdullah Hashem
23
29
1723
0
0
6
0
2
Ahmed Mohamed Abdelgawad
22
4
315
0
0
1
0
5
Hossam Ahmed
22
22
1964
2
0
6
2
18
Jatta Alieu
29
18
1219
0
0
3
1
6
Rahil Sabri
36
20
1280
1
1
2
0
4
Shousha Ahmed
30
28
1765
1
1
10
1
2
Taalab Abdelgawad
22
5
321
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bekale Christ
25
7
259
0
0
1
0
10
El Sabahi Mohamed
30
10
397
1
0
2
0
25
El Sayed Belal
23
0
0
0
0
0
0
14
El Sayed Nour
40
24
1053
0
1
3
0
70
Elewa Sameh
?
0
0
0
0
0
0
30
Emad Mohamed
22
1
82
0
0
1
0
30
Imad Mohammed
22
8
313
0
0
2
0
40
Samir Hassan
20
8
287
0
0
0
0
25
Sheta Abdelfattah
22
11
388
0
0
2
0
22
Tatchio Maxime Ntchinda
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gahnem Hossam
25
23
687
4
0
2
0
24
Hany Saeed
21
1
64
0
0
0
0
15
Oksha
25
1
28
0
0
0
0
27
Randrianantenaina Arnaud
23
32
2349
4
1
8
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdelaal Alaa
?
Quảng cáo