Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng El Ismaily, Ai Cập
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ai Cập
El Ismaily
Sân vận động:
Borg El Arab Stadium
(Alexandria)
Sức chứa:
86 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Egypt Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adel Ahmed
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ammar Mohamed
25
1
90
0
0
0
0
12
Mostafa Abdelkarim
21
1
90
0
0
0
0
2
Nasr Mohamed
24
1
90
0
0
1
0
3
Sukkar Hatem Mohamed
23
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bayoumi Mohamed
24
1
69
0
0
0
0
4
Hamdi Emad
31
1
90
0
0
1
0
6
Hassan Mohamed
31
1
90
0
0
0
0
14
Mohamed Hesham
34
1
1
0
0
0
0
30
Traore Eric
28
1
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdelsamia Mohamed
24
1
90
0
0
0
0
33
Al-Nabris Khaled
21
1
90
0
0
0
0
15
Farag Nader
23
1
90
0
0
1
0
9
Hamdi Marwan
23
1
90
0
0
0
0
32
Khatary Mohamed
20
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ibrahim Hamad
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adel Ahmed
37
1
90
0
0
0
0
16
El Sayed Kamal
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ammar Mohamed
25
1
11
0
0
0
0
2
Nasr Mohamed
24
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bayoumi Mohamed
24
2
180
0
0
2
0
20
El Saeed Abdallah
23
3
195
0
0
0
0
4
Hamdi Emad
31
2
180
0
0
0
0
6
Hassan Mohamed
31
2
135
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdelsamia Mohamed
24
1
46
0
0
0
0
37
El Saeed Amr
21
2
135
0
0
0
0
15
Farag Nader
23
2
170
0
0
0
0
9
Hamdi Marwan
23
1
46
0
0
0
0
35
Saber Hassan
19
1
60
0
0
0
0
23
Wagdi Mohamed
22
1
79
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ibrahim Hamad
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
El Sayed Kamal
25
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ammar Mohamed
25
3
300
1
0
0
0
12
Mostafa Abdelkarim
21
3
300
0
0
0
0
2
Nasr Mohamed
24
3
248
0
0
0
0
3
Sukkar Hatem Mohamed
23
1
36
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bayoumi Mohamed
24
3
248
0
0
1
0
19
El Dah Abdelrahman
25
1
36
0
0
1
0
4
Hamdi Emad
31
3
300
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdelsamia Mohamed
24
3
281
0
0
2
0
33
Al-Nabris Khaled
21
4
300
3
0
1
0
43
El Kot Omar
19
3
165
0
0
0
0
15
Farag Nader
23
3
283
0
0
1
0
9
Hamdi Marwan
23
4
155
1
0
1
0
32
Khatary Mohamed
20
1
1
0
0
0
0
35
Saber Hassan
19
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ibrahim Hamad
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adel Ahmed
37
2
180
0
0
0
0
16
El Sayed Kamal
25
5
480
0
0
0
0
31
Gamal Abdallah
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ammar Mohamed
25
5
401
1
0
0
0
12
Mostafa Abdelkarim
21
4
390
0
0
0
0
2
Nasr Mohamed
24
6
518
0
0
2
0
3
Sukkar Hatem Mohamed
23
2
37
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Abdelaal Ibrahim
19
0
0
0
0
0
0
8
Bayoumi Mohamed
24
6
497
0
0
3
0
19
El Dah Abdelrahman
25
1
36
0
0
1
0
20
El Saeed Abdallah
23
3
195
0
0
0
0
4
Hamdi Emad
31
6
570
0
0
2
0
6
Hassan Mohamed
31
3
225
0
0
1
0
14
Mohamed Hesham
34
1
1
0
0
0
0
32
Otaka Mahmoud
21
0
0
0
0
0
0
30
Traore Eric
28
1
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdelsamia Mohamed
24
5
417
0
0
2
0
33
Al-Nabris Khaled
21
5
390
3
0
1
0
43
El Kot Omar
19
3
165
0
0
0
0
22
El Malawany Ali Ahmed Omar
25
0
0
0
0
0
0
37
El Saeed Amr
21
2
135
0
0
0
0
7
El Sheikh Ahmed
32
0
0
0
0
0
0
15
Farag Nader
23
6
543
0
0
2
0
9
Hamdi Marwan
23
6
291
1
0
1
0
32
Khatary Mohamed
20
2
2
0
0
0
0
35
Saber Hassan
19
2
78
0
0
0
0
23
Wagdi Mohamed
22
1
79
0
0
0
0
11
Zidan Mohamed
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ibrahim Hamad
51
Quảng cáo