Elana Torun, Ba Lan Đội hình, Thống kê cầu thủ, Cập nhật chấn thương
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Elana Torun
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Pawlowski Wojciech
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andrzejewski Maciej
27
1
57
0
0
0
0
6
Hartwich Filip
25
1
34
0
0
0
0
7
Karbowinski Pawel
25
1
83
0
0
0
0
5
Korpalski Arkadiusz
26
1
90
0
0
1
0
34
Kowalski Aleksander
26
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kowalski Kacper
?
1
8
0
0
0
0
22
Kuropatwinski Kamil
30
1
90
1
0
0
0
16
Piskorski Kamil
24
1
83
0
0
0
0
21
Stawski Filip
22
1
90
0
0
0
0
19
Stolc Dominik
18
1
41
0
0
0
0
14
Woroniecki Filip
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Kaminski Kacper
18
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klos Robert
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Pawlowski Wojciech
31
1
90
0
0
0
0
1
Pelczarski Aleks
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andrzejewski Maciej
27
1
57
0
0
0
0
4
Cwiklinski Szymon
22
0
0
0
0
0
0
6
Hartwich Filip
25
1
34
0
0
0
0
7
Karbowinski Pawel
25
1
83
0
0
0
0
5
Korpalski Arkadiusz
26
1
90
0
0
1
0
34
Kowalski Aleksander
26
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Gora Mateusz
27
0
0
0
0
0
0
96
Kacperski Damian
?
0
0
0
0
0
0
28
Knera Kasper
20
0
0
0
0
0
0
11
Kowalski Kacper
?
1
8
0
0
0
0
22
Kuropatwinski Kamil
30
1
90
1
0
0
0
17
Mielcarek Wojciech
30
0
0
0
0
0
0
16
Piskorski Kamil
24
1
83
0
0
0
0
21
Stawski Filip
22
1
90
0
0
0
0
19
Stolc Dominik
18
1
41
0
0
0
0
14
Woroniecki Filip
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gabrych Mariusz
30
0
0
0
0
0
0
24
Kaminski Kacper
18
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klos Robert
42
Quảng cáo